Tải Về
SƠN DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
TT | SẢN PHẨM | MÃ | TDS | MSDS | CQ |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||||
1 | Sơn chống rỉ màu đỏ, xám CADIN | A101 | Tải về | ||
2 | Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) | A102 | Tải về | ||
SƠN CHỐNG RỈ VINAGARD | |||||
3 | Sơn chống rỉ màu đỏ, xám | V101 | |||
SƠN DẦU | |||||
4 | Sơn dầu CADIN các màu | A110 | Tải về | ||
5 | Sơn dầu không chì các màu (trên : 10Th) | A1102 | |||
6 | Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) | A113 | Tải về | ||
7 | Sơn dầu Clo vùng biển các màu | A114 | Tải về | ||
8 | Sơn dầu VINAGARD các màu |
V110 | |||
SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN | |||||
9 | Sơn lót màu xám | A120 | Tải về | ||
10 | Sơn phủ kẽm đa năng các màu | A130 | Tải về | ||
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại) | |||||
11 | Sơn dầu hệ nước kháng khuẩn (cây màu sơn nước) | A140 | Tải về | ||
12 | Sơn chống rỉ hệ nước | A141 | |||
SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG) | |||||
13 | Sơn vân các màu 1 Tp | A150 | Tải về | ||
14 | Sơn vân các màu 2 Tp trong nhà | A156 | |||
15 | Sơn vân các màu 2 Tp ngoài trời | A157 | |||
BỘT TRÉT, MASTIC | |||||
16 | Bột trét nội & ngoại thất VINAGARD | V162 | |||
17 | Bột trét nội ngoại thất CADIN | A160 | Tải về | ||
18 | Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt: tường, gai gấm, giả đá. | A161 | Tải về | ||
19 | Mastic epoxy trắng, nâu (9/1) | A162 | Tải về | ||
20 | Mastic Poly (cho kim loại, nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) | A163 | Tải về | ||
VỮA – KEO CHÀ ROON |
|||||
21 | Vữa dán gạch | A167 | |||
22 | Keo chà roon | A168 | |||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||||
23 | Nội thất VINAGARD (Trắng) | V170 | |||
24 | Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (Trắng) | A170 | Tải về | ||
25 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (Trắng) | A171 | |||
26 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bóng kháng khuẩn (Trắng) | A172 | |||
27 | Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: trắng) | M100 | |||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||||
28 | Sơn nước ngoại thất VINAGARD (Trắng) | V180 | |||
29 | Sơn ngoại thất chống thấm CADIN mờ (Trắng) | A180 | Tải về | ||
30 | Sơn ngoại thất chống thấm CADIN bán bóng (Trắng) | A181 | Tải về | ||
31 | Sơn ngoại thất bóng CADIN (chống thấm, trắng) | A182 | |||
32 | Sơn Silicon CADIN ngoai thất (Co dãn, che phủ, chống thấm) các màu | S200 | |||
TINH MÀU |
|||||
33 | Màu acryli hệ nước (Vẽ, xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen) | T100 | |||
34 | Màu acryli hệ dung môi (Vẽ, xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen) | T200 | |||
SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | |||||
35 | Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu | A185 | Tải về | ||
36 | Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu | A186 | Tải về | ||
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||||
37 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINAGARD | V190 | |||
38 | Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Tải về | ||
39 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại CADIN trong (tăng cứng ) | A191 | |||
SƠN KẺ VẠCH , PHẢN QUANG | |||||
40 | Sơn kẻ vạch phản quang hệ DM VINAGARD (đỏ, vàng, xanh, trắng, đen) | VN100 | |||
41 | Sơn kẻ vạch phản quang hệ DM (đỏ, vàng, xanh, trắng, đen) | KV100 | Tải về | ||
42 | Sơn kẻ vạch phản quang hệ nước (đỏ, vàng, xanh, trắng, đen) | KV200 | Tải về | ||
43 | Sơn lót kẻ vạch màu trong hệ DM cho KV100, KV200 | KV300 | Tải về | ||
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG 2TP (chống mài mòn cao) |
|||||
44 | Ngoài trời: Màu trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500N | |||
45 | Trong nhà: Màu trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500T | |||
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | |||||
46 | Sơn kẻ vạch phản quang nhiệt dẻo (vàng, trắng) | KV400 | Tải về | ||
HẠT PHẢN QUANG | |||||
47 | Hạt phản quang 20% | KV600 | |||
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||||
48 | Sơn lót màu trong | A201 | Tải về | ||
49 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Tải về | ||
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||||
50 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | |||
51 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | |||
52 | Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A220 | |||
53 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) | A221 | |||
54 | Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) | A224 | |||
55 | Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm | A212 | |||
56 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) | A213 | |||
57 | Sơn epoxy thủy tinh (4/1) | A214 | |||
58 | Sơn phủ chịu mài mòn, nước, va đập cao các màu (4/1) | A215 | |||
59 | Sơn phủ epoxy nội ngoại thất (4/1) | A216 | |||
SƠN EPOXY VINAGARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||||
60 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | |||
61 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | |||
62 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V213 | |||
SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||||
63 | Sơn epoxy kháng hóa chất (xăng dầu, hóa chất, nước biển) | A227 | |||
64 | Sơn epoxy cho hồ nước sạch (HTP 521) | A228 | |||
65 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | |||
66 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | |||
SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT (TL: 5/ 0,1) | |||||
67 | Sơn lót trong cho bê tông, lót đệm | A234 | |||
68 | Mastic composite đệm | A237 | |||
69 | Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương | A239 | |||
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||||
70 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | A250 | |||
71 | Sơn epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | A251 | |||
72 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | A252 | |||
73 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi (4/1) | A253 | |||
74 | Sơn lót không dung môi (an toàn thực phẩm) | A254 | |||
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINAGARD |
|||||
75 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | V250 | |||
76 | Sơn epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | V251 | |||
77 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | V252 | |||
SƠN PU | |||||
78 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | A260 | |||
79 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời cho tàu biển | A261 | |||
80 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời mềm | A262 | |||
81 | Sơn PU đa năng các màu bóng | A270 | |||
82 | Sơn PU Century các màu bóng | X270 | |||
SƠN PU VINAGARD | |||||
83 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | V260 | |||
84 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng ngoài trời | V270 | |||
SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (- 40 độ – 120 độ C) | |||||
85 | Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) | A276 | |||
86 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loại và bê tông | A277 | |||
SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG) | |||||
87 | Sơn 2k trong suốt | A280 | |||
88 | Sơn 2k phủ các màu | A280 | |||
89 | Sơn 2k trong suốt chống trầy xước cao | A281 | |||
KEO BÓNG | |||||
90 | Keo bóng dầu | A301 | |||
91 | Keo bóng NANO hệ nước (cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) | A302 | |||
92 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | |||
93 | Keo bóng nước (cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) | A304 | |||
SƠN MÀU ĐẶC BIỆT | |||||
94 | Sơn nhũ hệ nước: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh. | A320 | |||
95 | Sơn nhũ hệ DM: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh. | ||||
96 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước | A321 | |||
97 | Sơn dạ quang hệ nước trong nhà xanh, vàng | A323 | |||
SƠN GỐM SỨ | |||||
98 | Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (các màu) | A330 | |||
SƠN ĐÁ (CADIN STONE) | |||||
99 | Sơn nền hạt trắng | A340 | |||
100 | Sơn đá phủ màu bảng màu | A341 | |||
SƠN HIỆU ỨNG | |||||
101 | Sơn hiệu ứng trắng | A345 | |||
102 | Sơn hiệu ứng các màu | A346 | |||
CHỐNG THẤM | |||||
103 | Chống thấm xi măng cho sàn và tường | A360 | |||
104 | Chống thấm cho ngói, gốm | A361 | |||
105 | Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn (co dãn 500%) | S100 | |||
106 | Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241) xanh (618) | A363 | |||
107 | Chống thấm đen bitum | A364 | |||
108 | Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông | A365 | |||
109 | Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước | A366 | |||
SƠN NGÓI | |||||
110 | Sơn lót ngói gốc nước | A370 | |||
111 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (các màu) | A371 | |||
112 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (các màu) | A372 | |||
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||||
113 | Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng và mái tôn hệ nước | A380 | |||
114 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu | A381 | |||
115 | Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 Tp (5/1) | A382 | |||
SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) | |||||
116 | Sơn đệm màu đen | A384 | |||
117 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát | A385 | |||
118 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát | A386 | |||
119 | Sơn phủ màu co dãn, sần, chịu mài mòn cao (cho sân Pickleball) | A387 | |||
SƠN KÍNH | |||||
120 | Sơn kính trong nhà các màu (2 Tp) | A390 | |||
121 | Sơn kính ngoài trời các màu (2 Tp) | A391 | |||
122 | Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) | A392 | |||
123 | Sơn lót cho kính (màu trong) | A393 | |||
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) | |||||
124 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1 Tp, đỏ | A421 | |||
125 | Sơn lót chịu nhiệt giàu kẽm 1 Tp. | A425 | |||
126 | Sơn phủ các màu 1 tp | A423 | |||
127 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 Tp | A422 | |||
128 | Sơn phủ các màu 2 Tp | A424 | |||
129 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 Tp | A431 | |||
130 | Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 Tp | A432 | |||
131 | Sơn lót màu đỏ bầm, xám | A441 | |||
132 | Sơn phủ các màu đỏ, xanh, vàng | A442 | |||
133 | Sơn lót màu đỏ, xám | A461 | |||
134 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen | A462 | |||
135 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A463 | |||
CHỐNG CHÁY | |||||
136 | Dung dịch chống cháy cho gỗ, vải | A450 | |||
137 | Sơn chống cháy cho sắt thép | A451 | |||
SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg,18L) | |||||
138 | Sơn lót | A500 | |||
139 | Sơn phủ các màu hệ DM | A506 | |||
SƠN SẤY | |||||
140 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A510 | |||
141 | Sơn sấy hệ nước các màu | A511 | |||
SƠN CHỐNG HÀ | |||||
142 | Sơn chống hà 24 tháng( màu nâu, đỏ, blue) | A532 | |||
SƠN OTO | |||||
143 | Sơn lót 1 Tp | A540 | |||
144 | Sơn lót 2 Tp | A550 | |||
145 | Sơn phủ 1 Tp trên kim loại các màu | A560 | |||
146 | Sơn phủ 1 Tp trên nhựa các màu | A566 | |||
147 | Sơn phủ 2 Tp các màu | A570 | |||
HÓA CHẤT, PHỤ GIA | |||||
148 | Tăng bám dính inox | A600 | |||
149 | Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại | A601 | |||
150 | Chất tẩy dầu nhớt cho kim loại và bê tông | A602 | |||
151 | Chất tẩy sơn | A603 | |||
152 | Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm | A604 | |||
153 | Dầu tách khuẩn | A605 | |||
154 | Tăng cứng, bóng cho sàn bê tông | A606 | |||
DUNG MÔI SƠN | |||||
155 | Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, Mạ kẽm | H101 | |||
156 | Cho: Sơn dầu, chống rỉ | H102 | |||
157 | Cho: Sơn chống mài mòn, san phẳng | H105 |