BẢNG GIÁ

Tải Về

BẢNG GIÁ SƠN DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP CADIN

(Số 43 – Áp dụng từ ngày 12 tháng 01 năm 2024)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
1 SƠN CHỐNG RỈ CADIN
2 Sơn chống rỉ màu đỏ A101 Lon/ 0,8 L 55.000
3 Lon/ 03L 165.000
4 Lon/05L 275.000
5 Th/17.5L 962.500
6 Sơn chống rỉ màu xám Lon/ 0,8 L 60.000
7 Lon/ 03L 180.000
8 Lon/05L 300.000
9 Th/17.5L 1.050.000
10 Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) A102 Lon/ 0,8 L 80.000
11 Lon/ 05L 400.000
12 Th/17.5L 1.330.000
13 SƠN CHỐNG RỈ  VINA GARD
14 Sơn chống rỉ màu đỏ V 101 Th/17.5L 800.000
15 Sơn chống rỉ màu xám Th/17.5L 850.000
16 SƠN DẦU
17 Sơn dầu CADIN các màu A110 Lon/ 0.8 L 93.000
18 Lon/03 L 279.000
19 Lon/05L 465.000
20 Th/17.5 L 1.627.500
21 Sơn dầu không chì các màu (Trên: 10Th) A1102 Th/17.5 L 1.925.000
22 Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) A 113 Lon/05 L 525.000
23 Th/17.5 L 1.837.500
24 Sơn dàu Clo vùng biển các màu A114 Lon/ 0,8 L 130.000
25 Lon/ 05L 650.000
26 Th/17.5L 2.161.250
27 SƠN DẦU VINAGARD các màu V110 Th/17.5 L 1.450.000
28 SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN
29 Sơn lót màu xám A120 Lon/ 0,8 L 85.000
30 Lon/ 03L 255.000
31 Lon/ 05L 425.000
32 Th/17.5L 1.487.500
33 Sơn phủ kẽm đa năng các màu A130 Lon/ 0,8 L 123.000
34 Lon/ 03L 369.000
35 Lon/ 05L 615.000
36 Th/17.5L 2.152.500
37 SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại)
38 Sơn dầu hệ nước kháng khuẩn (cây màu màu sơn nước) A140 Lon/05L 802.322
39 Th/18L 2.625.780
40 Sơn chống rỉ hệ nước A 141 1L 140.000
41 05L 700.000
42 Th/18L 2.394.000
43 SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG)
44 Sơn vân các màu  1 TP A150 Kg 110.000
45 Sơn vân các màu  2 TP trong nhà A156 Kg 140.000
46 Sơn vân các màu  2 TP ngoài trời A157 Kg 180.000
47 BỘT TRÉT, MASTIC
48 Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD V162 Bao/40Kg 150.000
49 Bột trét nội ngoại thất CADIN A160 Bao/40Kg 300.000
50 Mastic dẻo trắng nội&ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. A161 Th/25Kg 450.000
51 Mastic epoxy cho sàn và gián đá granite (9/1) A162 Bộ/10 Kg 500.000
52 Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) A163 Bộ/01 Kg 80.000
53 Bộ/03 Kg 225.000
54 VỮA – KEO CHÀ ROON
55 Vữa dán gạch A167 Bao/40Kg 300.000
56 Keo chà roon A168 Bao/25Kg 250.000
57 SƠN NƯỚC NỘI THẤT
58 Nội thất VINA GARD (Trắng) V170 Th/18 L 600.000
59 Th/3.8 L 128.333
60 Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (Trắng) A170 Th/18 L 1.500.000
61 Th/05 L 458.333
62 Th/3.8 L 348.333
63 Sơn nội thất  lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (Trắng) A171 Th/18 L 1.800.000
64 Th/05 L 550.000
65 Th/3.8 L 418.000
66 Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: trắng) M100 Th/18 L 2.500.000
67 Th/5 L 763.889
68 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
69 Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) V180 Th/18 L 900.000
70 Th/3.8 L 209.000
71 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng,) A180 Th/18 L 1.800.000
72 Th/05 L 550.000
73 Th/3.8 L 418.000
74 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) A181 Th/18 L 2.100.000
75 Th/05 L 641.667
76 Th/3.8 L 487.667
77 Sơn ngoai thất Silicon CADIN (Co dãn, chống thấm, trắng) A182 Th/18 L 2.700.000
78 Th/5 L 750.000
79 SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
80 Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu A185 Th/05Kg 550.000
81 Th/20Kg 2.200.000
82 Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu A186 Th/05Kg 600.000
83 Th/20Kg 2.400.000
84 SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
85 Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD V190 Th/18L 800.000
86 Th/3.8 L 185.778
87 Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN A190 Th/18L 1.588.950
88 Th/3.8 L 368.990
89 SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM
90 Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen KV 100 01 Kg 130.000
91 05 Kg 585.000
92 20 Kg 2.340.000
93 SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINA GARD
94 Màu: đỏ, vàng, xanh,  trắng, đen VN 100 05 Kg 525.000
95 20 Kg 1.995.000
96 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
97 Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen KV 200 05 L 800.000
98 18L 2.592.000
99 SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
100 Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) KV300 Lon/01L 85.000
101 Lon/05L 416.000
102 Th/18L 1.500.000
103 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DINH CAO, CHỐNG MÀI MÒN)
104 Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh KV 500 Bộ: 01 Kg 175.000
105 Bộ :05 Kg 875.000
106 Bộ :20 Kg 3.325.000
107 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
108 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng KV400 Bao/25Kg 609.900
109 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng Bao/25Kg 642.000
110 HẠT PHẢN QUANG
111 Hạt phản quang 20% KV 600 Bao/25Kg 550.000
112 SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
113 Sơn lót  màu trong A201 Bộ 1 Kg 139.100
114 Bộ 5 Kg 695.500
115 Bộ 20Kg 2.675.000
116 Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu A202 Bộ 1 Kg 144.450
117 Bộ 5 Kg 722.250
118 Bộ 20Kg 2.888.893
119 SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
120 Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) A210 Bộ 1 Kg 117.700
121 Bộ 5 Kg 588.500
122 Bộ 20Kg 2.353.893
123 Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) A211 Bộ 1 Kg 145.520
124 Bộ 5 Kg 727.600
125 Bộ 20Kg 2.910.293
126 Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) A220 Bộ 1 Kg 117.700
127 Bộ 5 Kg 588.500
128 Bộ 20Kg 2.353.893
129 Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) A221 Bộ/10Kg 1.185.600
130 Bộ/25Kg 2.964.000
131 Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) A224 Bộ 6 Kg 674.100
132 Bộ 24Kg 2.589.400
133 Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm A212 Bộ 10 Kg 1.176.947
134 Bộ 20Kg 2.353.893
135 Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) A213 Bộ 1 Kg 117.700
136 Bộ 5 Kg 588.500
137 Bộ 20Kg 2.353.893
138 Sơn phủ vảy thủy tinh (4/1) A214 Bộ 10 Kg 145.520
139 Bộ 20Kg 727.600
140 Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao các màu (4/1) A215 Bộ 1 Kg 140.000
141 Bộ 5 Kg 700.000
142 Bộ 20Kg 2.660.000
143 SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
144 Sơn lót trong suốt cho bê tông V201 Bộ 05Kg 475.000
145 Bộ 20Kg 1.900.000
146 Sơn lót đỏ xám cho kim loại V202 Bộ 20Kg 450.000
147 Bộ 20Kg 1.900.000
148 Sơn phủ các màu bê tông, kim loại V213 Bộ 05Kg 500.000
149 Bộ 20Kg 2.000.000
150 SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG
151 Epoxy tar
152 Sơn Epoxy tar (TL: 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải A226 Bộ 5 Kg 625.000
153 Bộ : 22Kg 2.750.000
154 Epoxy chống ăn mòn cao, hóa chất cao
155 Sơn epoxy chống ăn mòn (xăng dầu, hóa chất, nước biển) A227 Bộ : 05 Kg 1.000.000
156 Bộ : 20Kg 3.800.000
157 Epoxy cho bể nước sinh hoạt
158 Sơn epoxy cho hồ nước uống, hồ bơi A228 Bộ : 05 Kg 900.000
159 Bộ : 20Kg 3.420.000
160 Epoxy chống tĩnh điện
161 Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện A229 Bộ : 05 Kg 750.000
162 Bộ : 20Kg 3.000.000
163 Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện A230 Bộ : 05 Kg 950.000
164 Bộ : 20Kg 3.610.000
165 SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT (TL : 5/0,1)
166 Sơn lót trong cho bê tông A234 Bộ 5,1 Kg 688.500
167 Bộ : 20,4Kg 2.654.000
168 Sơn lót đệm màu xám A235 Bộ 5,1 Kg 433.500
169 Bộ : 20,4Kg 1.634.000
170 Sơn lót màu xám cho kim loai A236 Bộ 5,1 Kg 714.000
171 Bộ : 20,4Kg 2.756.000
172 Mastic composite đệm(thùng nhựa) A237 Bộ: 7,05Kg 350.000
173 Bộ : 30,2/Kg 1.500.000
174 Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương A239 Bộ :1.02Kg 150.000
175 Bộ 5,1 Kg 750.000
176 Bộ :  20,4 Kg 2.850.000
177 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG
178 Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi A250 Bộ 01Kg 135.000
179 Bộ 05Kg 675.000
180 Bộ 20Kg 2.565.000
181 Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi A251 Bộ 1,5Kg 255.000
182 Bộ 03Kg 510.000
183 Bộ 15Kg 2.422.500
184 Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) A252 Bộ 11Kg 880.000
185 Bộ 22Kg 1.760.000
186 Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi (4/1) A253 Bộ 05Kg 675.000
187 Bộ 20Kg 2.700.000
188 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD
189 Sơn phủ các màu ( 4/1) không sử dụng dung môi V250 Bộ 01Kg 125.000
190 Bộ 05Kg 625.000
191 Bộ 20Kg 2.375.000
192 Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi V251 Bộ 1,5Kg 240.000
193 Bộ 03Kg 480.000
194 Bộ 15Kg 2.280.000
195 SƠN PU
196 Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời A260 Bộ 1 Kg 162.640
197 Bộ 5 Kg 813.200
198 Bộ 20Kg 3.252.693
199 Sơn PU Đa Năng các màu bóng A270 Bộ 1 Kg 173.340
200 Bộ 5 Kg 866.700
201 Bộ 20Kg 3.466.693
202 Sơn PU Century các màu bóng
– Kháng nước, hóa chất, bền màu
–  Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm
X270 Bộ 1 Kg 400.000
203 Bộ 5 Kg 2.000.000
204 Bộ 20Kg 7.600.000
205 SƠN PU VINA GARD
206 Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời V260 Bộ 5 Kg 750.000
207 Bộ 20Kg 2.850.000
208 Sơn PU Đa Năng các màu bóng ngoài trời V270 Bộ 5 Kg 775.000
209 Bộ 20Kg 2.945.000
210 SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ – 120 độ C)
211 Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) A276 Bộ/22Kg 1.534.960
212 5,5Kg 422.114
213 Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông A277 Bộ /5Kg 900.000
214 SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG)
215 Trong suốt A280 Kg 180.000
216 Sơn phủ các màu Kg 190.000
217 Trong suốt chống trầy xước cao A281 Kg 200.000
218 KEO BÓNG
219 Keo bóng dầu A301 Lon/0,8L 115.000
220 Lon/05l 575.000
221 Th/18L 1.966.500
222 Keo bóng NANO hệ nước
(Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời)
A302 Lon/0,8L 139.100
223 Cal/05L 695.500
224 Th/18L 2.503.800
225 Keo bóng phản quang hệ dầu A303 Bộ/05L 1.700.000
226 Keo bóng nước
(Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời)
A304 Cal/05L 625.000
227 Th/18L 2.137.500
228 SƠN ĐẶC BIỆT
229 Sơn  nhũ vàng  999 hệ nước A320 0,8L 200.000
230 5L 1.000.000
231 18L 3.420.000
232 Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước cho tường A321 Lít 150.000
233 Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ dung môi cho kim loại A322 Lít 150.000
234 SƠN GỐM SỨ
235 Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (Các màu) A330 Kg 120.000
236 SƠN ĐÁ (CADIN STONE)
237 Sơn nền hạt trắng A340 Th/25Kg 743.650
238 Lon/05Kg 163.603
239 Sơn đá phủ màu bảng màu A341 Th/25Kg 1.300.000
240 Lon/05Kg 260.000
241 SƠN HIỆU ỨNG
242 Sơn hiệu ứng trắng A345 Lon/05Kg 308.000
243 Th/25Kg 1.400.000
244 Sơn hiệu ứng  các màu A346 Lon/05Kg 450.000
245 Th/25Kg 1.800.000
246 CHỐNG THẤM
247 Chống thấm xi măng cho sàn và tường A360 Lon/1Kg 96.300
248 Th/04Kg 385.200
249 Th/20Kg 1.829.700
250 Chống thấm cho ngói, gốm. A361 Lon/1Kg 90.950
251 Cal/5Kg 454.750
252 Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn
(co dãn 500%)
S100 Lon/1Kg 101.650
253 Lon/04 Kg 406.600
254 Th/20Kg 2.033.000
255 Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241) xanh (618) A363 Bộ/1Kg 165.000
256 Bộ/05 Kg 783.750
257 Bộ/20Kg 2.970.000
258 Chống thấm đen bitum A364 Th/18Kg 909.500
259 Lon/3,5Kg 193.670
260 Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông A365 Bộ/1Kg 95.000
261 Bộ/05Kg 451.250
262 Bộ/20Kg 1.710.000
263 Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước A366 Bộ/5,1Kg 663.000
264 Bộ/20,4Kg 2.519.400
265 SƠN NGÓI
266 Sơn lót ngói gốc nước A370 Lon/1L 120.000
267 Th/05L 600.000
268 Th/18L 2.052.000
269 Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) A371 Lon/1L 173.000
270 Th/05L 850.000
271 Th/18L 2.958.300
272 Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (Các nàu) A372 Lon/1Kg 150.000
273 Th/05Kg 750.000
274 Th/20Kg 2.850.000
275 SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT
276 Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước A380 Lon/3.8L 583.245
277 Lon/05L 767.428
278 Th/18L 2.762.740
279 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu A381 Lon/05L 900.000
280 Th/18L 3.078.000
281 Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 TP (5/1) A382 Lon/4,8L 1.050.000
282 Th/18L 3.591.000
283 SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT)
284 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát A385 Th/20Kg 2.500.000
285 Lon/05Kg 625.000
286 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát A386 Th/20Kg 2.200.000
287 Lon/05Kg 550.000
288 SƠN KÍNH
289 Sơn kính trong nhà các màu (2TP) A390 Kg 210.000
290 Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) A391 Kg 220.000
291 Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) A392 Kg 210.000
292 Sơn lót cho kính (màu trong) A393 Kg 200.000
293 SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg)
294 Chịu nhiệt 200 độ C
295 Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1 TP, đỏ A421 Kg 190.000
296 Sơn phủ các màu 1 TP A423 Kg 200.000
297 Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 TP A422 Kg 190.000
298 Sơn phủ các màu 2 TP A424 Kg 200.000
299 Chịu nhiệt 300 độ C
300 Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 TP A431 Kg 200.000
301 Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 TP A432 Kg 220.000
302 Chịu nhiệt 400 độ C
303 Sơn lót màu đỏ bầm, xám A441 Kg 210.000
304 Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng A442 Kg 240.000
305 Chịu nhiệt 600 độ C
306 Sơn lót màu đỏ, xám A461 Kg 220.000
307 Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. A462 Kg 240.000
308 Sơn phủ màu nhũ bạc sáng A463 Kg 250.000
309 CHỐNG CHÁY
310 Dich chống cháy cho gỗ, vải A450 Kg 110.000
311 Sơn chống cháy cho sắt thép A451 Th/20Kg 2.900.000
312 SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg, 18L)
313 Sơn lót A500 Lit 125.000
314 Sơn phủ các màu hệ DM A506 Kg 125.000
315 SƠN SẤY
316 Sơn sấy hệ dung môi các màu A510 Th/20Kg 2.500.000
317 Sơn sấy hệ nước các màu A511 Th/20Kg 2.700.000
318 SƠN CHỐNG HÀ
319 Sơn chống hà 24 tháng A532 Lon/05L 2.500.000
320 Th/15L 7.500.000
321 SƠN OTO
322 Sơn lót 1 TP A540 Kg 120.000
323 Sơn lót 2 TP A550 Kg 130.000
324 Sơn phủ 1 TP trên kim loại các màu A560 Kg 180.000
325 Sơn phủ 1 TP trên nhựa các màu A566 Kg 175.000
326 Sơn phủ 2 TP các màu A570 Kg 250.000
327 HOÁ CHẤT, PHỤ GIA
328 Tăng bám dính inox A600 Lon/01Kg 85000
329 Cal/05Kg 425.000
330 Cal/25Kg 2.075.000
331 Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại A601 Lon/01Kg 85000
332 Cal/05Kg 425.000
333 Cal/25Kg 2.075.000
334 Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông A602 Lon/01Kg 85000
335 Cal/05Kg 425.000
336 Cal/25Kg 2.075.000
337 Chất tẩy sơn A603 Lon/01Kg 120.000
338 Cal/05Kg 570.000
339 Cal/25Kg 2.160.000
340 Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm A604 Lon/1L 80.250
341 Cal/5L 401.250
342 Dầu Tách khuân A605 Cal/5L 267.500
343 Cal/25L 1.337.500
344 Tăng cứng, chống bám bụi cho bê tông A606 Cal/5L 225.000
345 Cal/25L 1.068.750
346 DUNG MÔI SƠN
347 Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. H101 1L 45.000
348 05 L 225.000
349 20 L 900.000
350 Cho: Sơn dầu, chống rỉ H102 1L 35.000
351 05 L 175.000
352 20 L 700.000
353 Cho: Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm (A120, 130) H103 1L 45.000
354 05 L 225.000
355 20 L 900.000
356 Cho: Sơn composite H104 1L 50.000
357 05 L 250.000
358 20 L 1.000.000
359 Cho: Sơn chống mài mòn, san phẳng H105 1L 60.000
360 05 L 300.000
361 20 L 1.200.000
362 TINH MÀU
363 Tinh màu hệ nước
364 Màu: trắng, đen, xanh TMA 0,5Kg 100.000
365 Màu hệ nước: vàng, đỏ 0,5Kg 150.000
366 Tinh màu hệ dung môi (Tinh màu đa tương hợp)
367 Trắng TMB Kg 130.000
368 Màu xanh dương, xanh lá cây, vàng nghệ, vàng chành Kg 150.000
369 Màu đỏ tươi, đỏ tím Kg 200.000
370 Tím Kg 500.000
371 KEO
372 Keo AB
373 Keo gián sắt, đá, bê tông K101 Kg
374 Kéo gián gỗ K110 Kg
375 MỰC IN
376 Mực in cho nhựa M101 Kg
377 Mực in trên giấy M110 Kg

 

BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ CADIN

(Số 6 – Áp dụng từ ngày 06/11/2023)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
1 CỨNG TRONG NHÀ
2 Cứng  trong nhà: Cho lót, phủ mờ G201 Lon/0,5Kg 71.500
Lon/01Kg 130.000
4 Lon/4Kg 520.000
Th/8Kg 1.040.000
5 Th/16Kg 1.976.000
6 Cứng trong nhà: Cho bóng sáng G202 Lon/0,5Kg 77.000
7 Lon/01Kg 140.000
8 Lon/4Kg 560.000
Th/8Kg 1.120.000
9 Th/16Kg 2.128.000
10 SƠN PU NỘI THẤT (2/1/2)
11 Sơn lót PU nội thất: Trong, trắng G210 Lon/01Kg 90.000
12 Lon/02Kg 180.000
Lon/04Kg 360.000
13 Th/16Kg 1.368.000
Sơn lót PU nội thất: Trong, trắng
16 Sơn phủ PU mờ: 50, 75, 100. G220 Lon/01Kg 110.000
17 Lon/02Kg 220.000
Lon/04Kg 440.000
18 Th/16Kg 1.672.000
Sơn lót PU nội thất: Trong, trắng G226 Bộ 3Kg
21 Sơn PU bóng sáng trong nhà G230 Lon/01Kg 130.000
22 Lon/02Kg 260.000
Lon/04Kg 520.000
23 Th/16Kg 1.976.000
26 CỨNG PU NGOÀI TRỜI (2/1/2)
27 Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho lót G401 Lon/0,5Kg 99.000
Lon/01Kg 180.000
28 Lon/04Kg 396.000
Th/8Kg 1.440.000
29 Th/16Kg 2.736.000
Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho phủ mờ G402 Lon/0,5Kg 107.250
Lon/01Kg 195.000
Lon/4Kg 429.000
Th/8Kg 1.560.000
Th/16Kg 2.964.000
30 SƠN PU NGOÀI TRỜI (2/1/2)
31 Sơn lót PU ngoài trời: Trong, trắng
(Chống ngả vàng)
G410 Lon/01Kg 120.000
Lon/02Kg 240.000
33 Th/16Kg 1.824.000
36 Sơn PU ngoài trời Mờ 50, 70, 100, trắng mờ,bóng
(Chống ngả vàng)
G420 Lon/01Kg 140.000
37 Lon/02Kg 280.000
38 Th/16Kg 2.128.000
41 Sơn PU bóng sáng bộ 2K (4/1) G430 Lon/01Kg 180.000
42 Lon/05Kg 900.000
43 Th/20Kg 3.420.000
44 SƠN PU HỆ NƯỚC NGOÀI TRỜI (Bộ : 5,5 – 21Kg)
45 Sơn lót trong suốt G450 Lít 200.000
46 Sơn phủ các màu dùng cho nội thất, ngoại thất G456 Lít 210.000
47 Sơn màu PU 1TP(Cho nội và ngoại : 1,5Kg)
48 Các màu G460 Lít 120.000
49 SƠN PU HỆ NƯỚC 1TP (Cho nội và ngoại : 1,5Kg)
50 Sơn lót màu trong, trắng G470 Lít 130.000
51 Sơn phủ các màu G476 Lít 135.000
52 SƠN NC (1,5, 16)
53 Lót trong, trắng G101 Lon/01Kg 70.000
54 Lon/05Kg 280.000
55 Th/18Kg 1.197.000
56 Sơn phủ mờ 50, 70, 100, trắng mờ, trắng bóng G110 Lon/01Kg 80.000
57 Lon/05Kg 320.000
58 Th/18Kg 1.368.000
59 Sơn phủ bóng sáng, Lon/01Kg 90.000
60 G120 Lon/05Kg 360.000
61 Th/18Kg 1.539.000
62 SƠN UV (1,5,20Kg)
63 Lót G301 Kg 125.000
64 Sơn  phủ mờ 50, 70, 100 G310 Kg 130.000
65 SẢN PHẨM KHÁC
66 Lấp gim 101 G501 Kg 60.000
67 Mastic poly G510 Kg 70.000
68 Chất chống tươm dầu G520 Kg 80.000
69 Chống thấm cho gỗ G530 Lít 80.000
70 TINH MÀU 
71 Màu DIE (hệ DM)
72 Vàng, Nâu, Cánh dán, Đen, Đỏ, Cam (Hệ DM) TMG 0,1Kg 25000
73 1Kg 200.000
74 5Kg 1.000.000
75 Màu DIE (hệ nước)
76 Vàng, Đen, Nâu, Đỏ, Cam (Hệ nước) TMH 0,5Kg 160.000
77 1Kg 300.000
78 5Kg 1.500.000
79 Màu Stain 
80 Màu ốc chó, vàng, đen, cánh gián TMI 1Kg 110.000
5Kg 100.000
81 Màu Glaze 
82 Các màu : Vàng, nâu, đen, đỏ TMK Kg 150.000
83 DUNG MÔI
84 Thinner cho PU Thin 101 Lít 35.000
85 Thinner Cho NC Thin 201 Lít 33.000
86 Thinner Cho UV Thin 301 Lít 33.000