Tải Về
SẢN PHẨM | MÃ SP | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
Màu đỏ | A101 | Th/17.5L | 850.000 |
Lon/ 03L | 160.286 | ||
Lon/ 0,8 L | 48.571 | ||
Màu xám | Th/17.5L | 900.000 | |
Lon/ 03L | 169.714 | ||
Lon/ 0,8 L | 51.429 | ||
SƠN DẦU CADIN | |||
Màu đậm(Trắng, nhũ bạc, 705, 523, 555, 710, 344, 444) | A110 | Lon/ 0.8 L | 80.000 |
Lon/03 L | 261.017 | ||
Th/17.5 L | 1,400.000 | ||
Màu thường | Lon/ 0.8 L | 77.143 | |
Lon/03 L | 251.695 | ||
Th/17.5 L | 1,350.000 | ||
SƠN LÓT SẮT MẠ KẼM | |||
Màu xám | A120 | Lon/ 0,8 L | 74.286 |
Lon/ 03L | 242.373 | ||
Th/17.5L | 1,300.000 | ||
Màu xám, chống rỉ | A121 | Th/17.5L | 1,400.000 |
SƠN PHỦ KẼM ĐA NĂNG KHÔNG LÓT NHANH KHÔ | |||
Màu đặc biệt (Nhũ bạc, 111, 705, 523, 555, 710, 344, 444) | A130 | Lon/ 0,8 L | 105.000 |
Lon/ 03L | 348.000 | ||
Th/17.5L | 1,850,000 | ||
Màu thường | Lon/ 0,8 L | 102.000 | |
Lon/ 03L | 339.000 | ||
Th/17.5L | 1,800,000 | ||
Phủ kẽm các màu chống rỉ | A131 | Th/17.5L | 1,900,000 |
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM TỐT TRÊN KIM LOẠI | |||
Sơn dầu hệ nước(cây màu màu sơn nước) | A360 | Lon/05L | 749,833 |
Th/18L | 2,454,000 | ||
SƠN VÂN BÚA (1,5,20KG) | |||
Màu thường | A350 | Kg | 95,000 |
Màu đặc biệt(nhũ bạc, 111, HTP 344, 766) | Kg | 100,000 | |
BỘT TRÉT, MASTIC | |||
Bột trét nội thất VINA | V1O1 | Bao/40Kg | 130.000 |
Bột trét ngoại thất VINA GARD | V110 | Bao/40Kg | 140.000 |
Bột trét nội ngoại thất CADIN | A140 | Bao/40Kg | 250,000 |
Mastic dẻo không nứt | A146 | Th/25Kg | 380.000 |
Mastic dẻo epoxy cho sàn và đá(10/1) | A148 | Lon/11 Kg | 500.000 |
Mastic cho kim loại, gỗ chịu nhiệt 200 độ C | A149 | Lon/01 Kg | 80,000 |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
Nội thất VINA GARD(Màu : Trắng, A,B) | V120 | Th/18 L | 500,000 |
Th/3.8 L | 116,000 | ||
Nội thất lau chùi bóng mờ CADIN(Màu :Trắng,A,B,Pha: C,D) | A150 | Th/18 L | 1,450.000 |
Th/3.8 L | 336.722 | ||
Nội thất lau chùi bóng CADIN(Màu :Trắng,A,B, Pha: C,D) | A160 | Th/18 L | 1,650.000 |
Th/5 L | 504.167 | ||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
Ngoại thất VINA GARD (Màu : Trắng, A,B) | V130 | Th/18 L | 800,000 |
Th/3.8 L | 168,000 | ||
Ngoại thất chống thấm bóng mờ CADIN(Màu: Trắng,A,B,Pha: C,D) ) | A170 | Th/18 L | 1,850,000 |
Th/3.8 L | 429,611 | ||
Ngoại thất chống thấm bóng CADIN(Màu: Trắng,A,B,Pha: C,D) | A180 | Th/18 L | 2,050.000 |
Th/5 L | 626.389 | ||
(Màu C, D cộng thêm tiền màu) | |||
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD | V140 | Th/18L | 900.000 |
Th/3.8 L | 209.000 | ||
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Th/18L | 1,350.000 |
Th/3.8 L | 313.500 | ||
KEO BÓNG | |||
Keo bóng hệ dầu | A196 | Kg | 85,000 |
Keo bóng hệ nước đa năng | A198 | Kg | 110,000 |
CHỐNG Ố | |||
Chống ố hệ dầu màu trắng | A323 | 1Kg | 85,000 |
3Kg | 229,500 | ||
SƠN TRANG TRÍ | |||
Sơn nhũ nước | |||
Màu đồng, bạc (bóng) | A186 | Kg | 210.000 |
Màu chùa vàng Thái Lan(bóng) | Kg | 230.000 | |
Sơn đá(CADIN STONE) màu bảng màu | A188 | Th/25Kg | 1,200,000 |
Lon/05Kg | 264,000 | ||
CHỐNG THẤM & SỬA CHỮA BÊ TÔNG | |||
CADIN SEAL 301(Chống thấm gốc xi măng cho sàn và tường) | A301 | Th/20Kg | 1,760.000 |
Th/04Kg | 352.000 | ||
Lon/1Kg | 88.000 | ||
CADIN LATEX 305 (Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm,) | A305 | Lon/1L | 75,000 |
Cal/5L | 375,000 | ||
CADIN SEAL 310(Chống thấm ngược, cho ngói, gốm, đá granite) | A310 | Lon/1L | 85.000 |
Cal/5L | 425.000 | ||
CADIN SEAL 301(Sơn lót chống thấm hệ dầu) | A320 | Th/05Kg | 450.000 |
Th/20Kg | 1,620.000 | ||
CADIN SEAL 301(Sơn chống thấm hệ dầu cho tường đứng các màu) | A325 | Th/05Kg | 512.500 |
Th/20Kg | 2,050.000 | ||
SƠN NGÓI | |||
Sơn ngói chống thấm, chống rêu mốc các màu | A 330 | Th/05L | 694.444 |
Th/18L | 2,500.000 | ||
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||
CADIN COOL 340(Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn màu trắng) | A340 | Th/18L | 2,050.000 |
Lon/3.8L | 432.778 | ||
CADIN COOL 346(Sơn chống nóng tường đứng ngoại thất màu trắng) | A346 | Th/18L | 1,950.000 |
Lon/3.8L | 411.667 | ||
SƠN KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | |||
CADIN LINE 380(Màu trắng, đen) | A380 | 01 Kg | 104.500 |
05 Kg | 522.500 | ||
20 Kg | 1,900.000 | ||
CADIN LINE 380(Màu đỏ, vàng, xanh) | 01 Kg | 107.250 | |
05 Kg | 536.250 | ||
20 Kg | 1,950.000 | ||
SƠN KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ NƯỚC | |||
CADIN LINE 389(Màu trắng, đen) | A389 | 07 Kg | 616.000 |
25Kg | 2,000.000 | ||
CADIN LINE 389(Màu đỏ, vàng, xanh) | 07 Kg | 631.400 | |
25 Kg | 2,050.000 | ||
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC TRONG NHÀ | |||
CADIN EPOXY 210(Sơn lót không màu) | A210 | Bộ 1 Kg | 150,000 |
Bộ 5 Kg | 750.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,950.000 | ||
CADIN EPOXY 220(Sơn phủ epoxy các màu) | A220 | Bộ 1 Kg | 155,000 |
Bộ 5 Kg | 775.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,950.000 | ||
SƠN EPOXY HỆ DM KHÁNG H ÓA CHẤT, KIM LOẠI, BÊ TÔNG | |||
CADIN EPOXY 230(Sơn lót màu trong, đỏ, xám kẽm) | A230 | Bộ 1 Kg | 130,000 |
Bộ 5 Kg | 650.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,550.000 | ||
CADIN EPOXY 240(Sơn phủ các màu bóng) | A240 | Bộ 1 Kg | 135,000 |
Bộ 5 Kg | 675.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,650.000 | ||
SƠN EPOXY TRONG NHÀ TRÊN BÊ TÔNG, KIM LOẠI HỆ DM | |||
CHO SÀN BÊ TÔNG | |||
Sơn lót không màu cho bê tông (4/1) | A231 | Bộ 1 Kg | 120,000 |
Bộ 5 Kg | 600.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,350.000 | ||
Sơn đệm màu xám cho sàn bê tông(tạo đọ dày) | A235 | Bộ 1 Kg | 110.000 |
Bộ 5 Kg | 500.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,150.000 | ||
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông(4/1) | A242 | Bộ 1 Kg | 120.000 |
Bộ 5 Kg | 600.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,350.000 | ||
Sơn phủ chống trơn trượt các màu bóng cho bê tông(4/1) | A243 | Bộ 1 Kg | 125.000 |
Bộ 5 Kg | 625.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,450.000 | ||
CHO KIM LOẠI | |||
Sơn lót màu, đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A231 | Bộ 1 Kg | 120,000 |
Bộ 5 Kg | 600.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,350.000 | ||
Sơn lót giàu kẽm cho kim loại(chống rỉ, chống ăn mòn, tạo độ dày: 20/1) | A232 | Lon/5,25Kg | 577.000 |
Th/31,5 Kg | 3,465.000 | ||
Sơn phủ các màu thường bóng cho kim loại(4/1) | A241 | Bộ 1 Kg | 125,000 |
Bộ 5 Kg | 625.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,450.000 | ||
SƠN EPOXY TRONG TỰ TRẢI PHẲNG CHO SÀN(CADIN FLOOR) | |||
Sơn các màu (bóng), Tỷ lệ 3,5/1 | A246 | Bộ 4,5Kg | 687.500 |
Bộ 22,05Kg | 2,500.000 | ||
Sơn các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1 | A246 | Bộ 05Kg | 687.500 |
Bộ 20Kg | 2,500.000 | ||
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D(Clear), Tỷ lệ 2/1 | A249 | Bộ 03Kg | 480.000 |
Bộ 15Kg | 2,400.000 | ||
SƠN PU HỆ DM NGOÀI TRỜI TRÊN KIM LOẠI, BÊ TÔNG | |||
Sơn phủ các màu bóng | A204 | Bộ 1 Kg | 145,000 |
Bộ 5 Kg | 725.000 | ||
Bộ 20Kg | 2,850.000 | ||
SƠN PU ĐA NĂNG KHÔNG LÓT NGOÀI TRỜI TRÊN KIM LOẠI, BÊ TÔNG | |||
Sơn phủ các màu bóng | A205 | Bộ 1 Kg | 155.000 |
Bộ 5 Kg | 775.000 | ||
Bộ 20Kg | 3,050.000 | ||
SƠN KÍNH | |||
Sơn kính trong nhà các màu (2Tp) | A260 | Kg | 150.000 |
Sơn kính ngoài trời các màu(2Tp) | A270 | Kg | 170.000 |
Sơn kính màu die(nhìn xuyên qua) | A276 | Kg | 185.000 |
SƠN 2K SƠN PHỦ NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG(1,5, 20KG) | |||
Trong suốt(Keo bóng 2K) | A280 | Kg | 160,000 |
Màu thường bóng | Kg | 165,000 | |
Màu đậm bóng(705, 523, 555, 710, 344, 444) | Kg | 175,000 | |
Màu trắng, nhũ bạc, đồng | Lít | 190.000 | |
SƠN CHỊU NHIỆT | |||
CHỊU NHIỆT 200 ĐỘ C(2Tp, Hệ DM : 1,5,20Kg) | |||
CADIN HEAT 290 (Sơn lót màu xám, trong suốt) | A290 | Kg | 180,000 |
CADIN HEAT 401(Sơn phủ các màu) | A401 | Kg | 190,000 |
CHỊU NHIỆT 300 ĐỘ C(1Tp : 1,5,20 Kg)) | |||
CADIN HEAT 395 (Sơn phủ màu đen, nhũ bạc) | A395 | Kg | 180,000 |
CHỊU NHIỆT 600 ĐỘ C(1Tp, đóng gói : 1,5,20 Kg)) | |||
CADIN HEAT 390 (Sơn lót màu đỏ, xám) | A390 | Kg | 200,000 |
CADIN HEAT 501 (Sơn phủ màu nhũ bạc tối) | A501 | Kg | 250,000 |
CADIN HEAT 502 (Sơn phủ màu nhũ bạc sáng) | A502 | Kg | 270,000 |
Sơn chịu nhiệt 1000 độ C(1 Tp,hệ nước) | |||
Sơn phủ(màu đen, xám) | A510 | Kg | 300.000 |
DUNG MÔI CHO SƠN – CHẤT TẨY SƠN | |||
Dung môi : Kẻ vạch, PU,2K, chịu nhiệt | H101 | 1L | 40,000 |
05 L | 200.000 | ||
20 L | 800.000 | ||
Dung môi : epoxy | H102 | 1L | 40,000 |
05 L | 200.000 | ||
20 L | 800.000 | ||
Dung môi : Kẽm ĐN 1 Tp | H103 | 1L | 40,000 |
05 L | 200.000 | ||
20 L | 800.000 | ||
Chất tẩy sơn | H109 | 1L | 65,000 |
05 L | 315,000 | ||
20 L | 1,260,000 |