Tải Về
BẢNG GIÁ SƠN DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP CADIN
(Số 43 – Áp dụng từ ngày 12 tháng 01 năm 2024)
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
2 | Sơn chống rỉ màu đỏ | A101 | Lon/ 0,8 L | 55.000 |
3 | Lon/ 03L | 165.000 | ||
4 | Lon/05L | 275.000 | ||
5 | Th/17.5L | 962.500 | ||
6 | Sơn chống rỉ màu xám | Lon/ 0,8 L | 60.000 | |
7 | Lon/ 03L | 180.000 | ||
8 | Lon/05L | 300.000 | ||
9 | Th/17.5L | 1.050.000 | ||
10 | Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) | A102 | Lon/ 0,8 L | 80.000 |
11 | Lon/ 05L | 400.000 | ||
12 | Th/17.5L | 1.330.000 | ||
13 | SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD | |||
14 | Sơn chống rỉ màu đỏ | V 101 | Th/17.5L | 800.000 |
15 | Sơn chống rỉ màu xám | Th/17.5L | 850.000 | |
16 | SƠN DẦU | |||
17 | Sơn dầu CADIN các màu | A110 | Lon/ 0.8 L | 93.000 |
18 | Lon/03 L | 279.000 | ||
19 | Lon/05L | 465.000 | ||
20 | Th/17.5 L | 1.627.500 | ||
21 | Sơn dầu không chì các màu (Trên: 10Th) | A1102 | Th/17.5 L | 1.925.000 |
22 | Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) | A 113 | Lon/05 L | 525.000 |
23 | Th/17.5 L | 1.837.500 | ||
24 | Sơn dàu Clo vùng biển các màu | A114 | Lon/ 0,8 L | 130.000 |
25 | Lon/ 05L | 650.000 | ||
26 | Th/17.5L | 2.161.250 | ||
27 | SƠN DẦU VINAGARD các màu | V110 | Th/17.5 L | 1.450.000 |
28 | SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN | |||
29 | Sơn lót màu xám | A120 | Lon/ 0,8 L | 85.000 |
30 | Lon/ 03L | 255.000 | ||
31 | Lon/ 05L | 425.000 | ||
32 | Th/17.5L | 1.487.500 | ||
33 | Sơn phủ kẽm đa năng các màu | A130 | Lon/ 0,8 L | 123.000 |
34 | Lon/ 03L | 369.000 | ||
35 | Lon/ 05L | 615.000 | ||
36 | Th/17.5L | 2.152.500 | ||
37 | SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại) | |||
38 | Sơn dầu hệ nước kháng khuẩn (cây màu màu sơn nước) | A140 | Lon/05L | 802.322 |
39 | Th/18L | 2.625.780 | ||
40 | Sơn chống rỉ hệ nước | A 141 | 1L | 140.000 |
41 | 05L | 700.000 | ||
42 | Th/18L | 2.394.000 | ||
43 | SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG) | |||
44 | Sơn vân các màu 1 TP | A150 | Kg | 110.000 |
45 | Sơn vân các màu 2 TP trong nhà | A156 | Kg | 140.000 |
46 | Sơn vân các màu 2 TP ngoài trời | A157 | Kg | 180.000 |
47 | BỘT TRÉT, MASTIC | |||
48 | Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD | V162 | Bao/40Kg | 150.000 |
49 | Bột trét nội ngoại thất CADIN | A160 | Bao/40Kg | 300.000 |
50 | Mastic dẻo trắng nội&ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. | A161 | Th/25Kg | 450.000 |
51 | Mastic epoxy cho sàn và gián đá granite (9/1) | A162 | Bộ/10 Kg | 500.000 |
52 | Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) | A163 | Bộ/01 Kg | 80.000 |
53 | Bộ/03 Kg | 225.000 | ||
54 | VỮA – KEO CHÀ ROON | |||
55 | Vữa dán gạch | A167 | Bao/40Kg | 300.000 |
56 | Keo chà roon | A168 | Bao/25Kg | 250.000 |
57 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
58 | Nội thất VINA GARD (Trắng) | V170 | Th/18 L | 600.000 |
59 | Th/3.8 L | 128.333 | ||
60 | Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (Trắng) | A170 | Th/18 L | 1.500.000 |
61 | Th/05 L | 458.333 | ||
62 | Th/3.8 L | 348.333 | ||
63 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (Trắng) | A171 | Th/18 L | 1.800.000 |
64 | Th/05 L | 550.000 | ||
65 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
66 | Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: trắng) | M100 | Th/18 L | 2.500.000 |
67 | Th/5 L | 763.889 | ||
68 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
69 | Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) | V180 | Th/18 L | 900.000 |
70 | Th/3.8 L | 209.000 | ||
71 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng,) | A180 | Th/18 L | 1.800.000 |
72 | Th/05 L | 550.000 | ||
73 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
74 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) | A181 | Th/18 L | 2.100.000 |
75 | Th/05 L | 641.667 | ||
76 | Th/3.8 L | 487.667 | ||
77 | Sơn ngoai thất Silicon CADIN (Co dãn, chống thấm, trắng) | A182 | Th/18 L | 2.700.000 |
78 | Th/5 L | 750.000 | ||
79 | SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | |||
80 | Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu | A185 | Th/05Kg | 550.000 |
81 | Th/20Kg | 2.200.000 | ||
82 | Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu | A186 | Th/05Kg | 600.000 |
83 | Th/20Kg | 2.400.000 | ||
84 | SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||
85 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD | V190 | Th/18L | 800.000 |
86 | Th/3.8 L | 185.778 | ||
87 | Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Th/18L | 1.588.950 |
88 | Th/3.8 L | 368.990 | ||
89 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM | |||
90 | Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen | KV 100 | 01 Kg | 130.000 |
91 | 05 Kg | 585.000 | ||
92 | 20 Kg | 2.340.000 | ||
93 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINA GARD | |||
94 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | VN 100 | 05 Kg | 525.000 |
95 | 20 Kg | 1.995.000 | ||
96 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC | |||
97 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | KV 200 | 05 L | 800.000 |
98 | 18L | 2.592.000 | ||
99 | SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | |||
100 | Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) | KV300 | Lon/01L | 85.000 |
101 | Lon/05L | 416.000 | ||
102 | Th/18L | 1.500.000 | ||
103 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DINH CAO, CHỐNG MÀI MÒN) | |||
104 | Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500 | Bộ: 01 Kg | 175.000 |
105 | Bộ :05 Kg | 875.000 | ||
106 | Bộ :20 Kg | 3.325.000 | ||
107 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | |||
108 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng | KV400 | Bao/25Kg | 609.900 |
109 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng | Bao/25Kg | 642.000 | |
110 | HẠT PHẢN QUANG | |||
111 | Hạt phản quang 20% | KV 600 | Bao/25Kg | 550.000 |
112 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
113 | Sơn lót màu trong | A201 | Bộ 1 Kg | 139.100 |
114 | Bộ 5 Kg | 695.500 | ||
115 | Bộ 20Kg | 2.675.000 | ||
116 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Bộ 1 Kg | 144.450 |
117 | Bộ 5 Kg | 722.250 | ||
118 | Bộ 20Kg | 2.888.893 | ||
119 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
120 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
121 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
122 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
123 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | 145.520 |
124 | Bộ 5 Kg | 727.600 | ||
125 | Bộ 20Kg | 2.910.293 | ||
126 | Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
127 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
128 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
129 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) | A221 | Bộ/10Kg | 1.185.600 |
130 | Bộ/25Kg | 2.964.000 | ||
131 | Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674.100 |
132 | Bộ 24Kg | 2.589.400 | ||
133 | Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm | A212 | Bộ 10 Kg | 1.176.947 |
134 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
135 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
136 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
137 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
138 | Sơn phủ vảy thủy tinh (4/1) | A214 | Bộ 10 Kg | 145.520 |
139 | Bộ 20Kg | 727.600 | ||
140 | Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao các màu (4/1) | A215 | Bộ 1 Kg | 140.000 |
141 | Bộ 5 Kg | 700.000 | ||
142 | Bộ 20Kg | 2.660.000 | ||
143 | SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
144 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 05Kg | 475.000 |
145 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
146 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | 450.000 |
147 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
148 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V213 | Bộ 05Kg | 500.000 |
149 | Bộ 20Kg | 2.000.000 | ||
150 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||
151 | Epoxy tar | |||
152 | Sơn Epoxy tar (TL: 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải | A226 | Bộ 5 Kg | 625.000 |
153 | Bộ : 22Kg | 2.750.000 | ||
154 | Epoxy chống ăn mòn cao, hóa chất cao | |||
155 | Sơn epoxy chống ăn mòn (xăng dầu, hóa chất, nước biển) | A227 | Bộ : 05 Kg | 1.000.000 |
156 | Bộ : 20Kg | 3.800.000 | ||
157 | Epoxy cho bể nước sinh hoạt | |||
158 | Sơn epoxy cho hồ nước uống, hồ bơi | A228 | Bộ : 05 Kg | 900.000 |
159 | Bộ : 20Kg | 3.420.000 | ||
160 | Epoxy chống tĩnh điện | |||
161 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | Bộ : 05 Kg | 750.000 |
162 | Bộ : 20Kg | 3.000.000 | ||
163 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
164 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
165 | SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT (TL : 5/0,1) | |||
166 | Sơn lót trong cho bê tông | A234 | Bộ 5,1 Kg | 688.500 |
167 | Bộ : 20,4Kg | 2.654.000 | ||
168 | Sơn lót đệm màu xám | A235 | Bộ 5,1 Kg | 433.500 |
169 | Bộ : 20,4Kg | 1.634.000 | ||
170 | Sơn lót màu xám cho kim loai | A236 | Bộ 5,1 Kg | 714.000 |
171 | Bộ : 20,4Kg | 2.756.000 | ||
172 | Mastic composite đệm(thùng nhựa) | A237 | Bộ: 7,05Kg | 350.000 |
173 | Bộ : 30,2/Kg | 1.500.000 | ||
174 | Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương | A239 | Bộ :1.02Kg | 150.000 |
175 | Bộ 5,1 Kg | 750.000 | ||
176 | Bộ : 20,4 Kg | 2.850.000 | ||
177 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||
178 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | A250 | Bộ 01Kg | 135.000 |
179 | Bộ 05Kg | 675.000 | ||
180 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
181 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | A251 | Bộ 1,5Kg | 255.000 |
182 | Bộ 03Kg | 510.000 | ||
183 | Bộ 15Kg | 2.422.500 | ||
184 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | A252 | Bộ 11Kg | 880.000 |
185 | Bộ 22Kg | 1.760.000 | ||
186 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi (4/1) | A253 | Bộ 05Kg | 675.000 |
187 | Bộ 20Kg | 2.700.000 | ||
188 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD | |||
189 | Sơn phủ các màu ( 4/1) không sử dụng dung môi | V250 | Bộ 01Kg | 125.000 |
190 | Bộ 05Kg | 625.000 | ||
191 | Bộ 20Kg | 2.375.000 | ||
192 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | V251 | Bộ 1,5Kg | 240.000 |
193 | Bộ 03Kg | 480.000 | ||
194 | Bộ 15Kg | 2.280.000 | ||
195 | SƠN PU | |||
196 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | A260 | Bộ 1 Kg | 162.640 |
197 | Bộ 5 Kg | 813.200 | ||
198 | Bộ 20Kg | 3.252.693 | ||
199 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | 173.340 |
200 | Bộ 5 Kg | 866.700 | ||
201 | Bộ 20Kg | 3.466.693 | ||
202 | Sơn PU Century các màu bóng – Kháng nước, hóa chất, bền màu – Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm |
X270 | Bộ 1 Kg | 400.000 |
203 | Bộ 5 Kg | 2.000.000 | ||
204 | Bộ 20Kg | 7.600.000 | ||
205 | SƠN PU VINA GARD | |||
206 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | V260 | Bộ 5 Kg | 750.000 |
207 | Bộ 20Kg | 2.850.000 | ||
208 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng ngoài trời | V270 | Bộ 5 Kg | 775.000 |
209 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
210 | SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ – 120 độ C) | |||
211 | Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) | A276 | Bộ/22Kg | 1.534.960 |
212 | 5,5Kg | 422.114 | ||
213 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông | A277 | Bộ /5Kg | 900.000 |
214 | SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG) | |||
215 | Trong suốt | A280 | Kg | 180.000 |
216 | Sơn phủ các màu | Kg | 190.000 | |
217 | Trong suốt chống trầy xước cao | A281 | Kg | 200.000 |
218 | KEO BÓNG | |||
219 | Keo bóng dầu | A301 | Lon/0,8L | 115.000 |
220 | Lon/05l | 575.000 | ||
221 | Th/18L | 1.966.500 | ||
222 | Keo bóng NANO hệ nước (Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) |
A302 | Lon/0,8L | 139.100 |
223 | Cal/05L | 695.500 | ||
224 | Th/18L | 2.503.800 | ||
225 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | Bộ/05L | 1.700.000 |
226 | Keo bóng nước (Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) |
A304 | Cal/05L | 625.000 |
227 | Th/18L | 2.137.500 | ||
228 | SƠN ĐẶC BIỆT | |||
229 | Sơn nhũ vàng 999 hệ nước | A320 | 0,8L | 200.000 |
230 | 5L | 1.000.000 | ||
231 | 18L | 3.420.000 | ||
232 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước cho tường | A321 | Lít | 150.000 |
233 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ dung môi cho kim loại | A322 | Lít | 150.000 |
234 | SƠN GỐM SỨ | |||
235 | Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (Các màu) | A330 | Kg | 120.000 |
236 | SƠN ĐÁ (CADIN STONE) | |||
237 | Sơn nền hạt trắng | A340 | Th/25Kg | 743.650 |
238 | Lon/05Kg | 163.603 | ||
239 | Sơn đá phủ màu bảng màu | A341 | Th/25Kg | 1.300.000 |
240 | Lon/05Kg | 260.000 | ||
241 | SƠN HIỆU ỨNG | |||
242 | Sơn hiệu ứng trắng | A345 | Lon/05Kg | 308.000 |
243 | Th/25Kg | 1.400.000 | ||
244 | Sơn hiệu ứng các màu | A346 | Lon/05Kg | 450.000 |
245 | Th/25Kg | 1.800.000 | ||
246 | CHỐNG THẤM | |||
247 | Chống thấm xi măng cho sàn và tường | A360 | Lon/1Kg | 96.300 |
248 | Th/04Kg | 385.200 | ||
249 | Th/20Kg | 1.829.700 | ||
250 | Chống thấm cho ngói, gốm. | A361 | Lon/1Kg | 90.950 |
251 | Cal/5Kg | 454.750 | ||
252 | Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn (co dãn 500%) |
S100 | Lon/1Kg | 101.650 |
253 | Lon/04 Kg | 406.600 | ||
254 | Th/20Kg | 2.033.000 | ||
255 | Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241) xanh (618) | A363 | Bộ/1Kg | 165.000 |
256 | Bộ/05 Kg | 783.750 | ||
257 | Bộ/20Kg | 2.970.000 | ||
258 | Chống thấm đen bitum | A364 | Th/18Kg | 909.500 |
259 | Lon/3,5Kg | 193.670 | ||
260 | Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông | A365 | Bộ/1Kg | 95.000 |
261 | Bộ/05Kg | 451.250 | ||
262 | Bộ/20Kg | 1.710.000 | ||
263 | Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước | A366 | Bộ/5,1Kg | 663.000 |
264 | Bộ/20,4Kg | 2.519.400 | ||
265 | SƠN NGÓI | |||
266 | Sơn lót ngói gốc nước | A370 | Lon/1L | 120.000 |
267 | Th/05L | 600.000 | ||
268 | Th/18L | 2.052.000 | ||
269 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) | A371 | Lon/1L | 173.000 |
270 | Th/05L | 850.000 | ||
271 | Th/18L | 2.958.300 | ||
272 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (Các nàu) | A372 | Lon/1Kg | 150.000 |
273 | Th/05Kg | 750.000 | ||
274 | Th/20Kg | 2.850.000 | ||
275 | SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||
276 | Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước | A380 | Lon/3.8L | 583.245 |
277 | Lon/05L | 767.428 | ||
278 | Th/18L | 2.762.740 | ||
279 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu | A381 | Lon/05L | 900.000 |
280 | Th/18L | 3.078.000 | ||
281 | Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 TP (5/1) | A382 | Lon/4,8L | 1.050.000 |
282 | Th/18L | 3.591.000 | ||
283 | SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) | |||
284 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát | A385 | Th/20Kg | 2.500.000 |
285 | Lon/05Kg | 625.000 | ||
286 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát | A386 | Th/20Kg | 2.200.000 |
287 | Lon/05Kg | 550.000 | ||
288 | SƠN KÍNH | |||
289 | Sơn kính trong nhà các màu (2TP) | A390 | Kg | 210.000 |
290 | Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) | A391 | Kg | 220.000 |
291 | Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) | A392 | Kg | 210.000 |
292 | Sơn lót cho kính (màu trong) | A393 | Kg | 200.000 |
293 | SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) | |||
294 | Chịu nhiệt 200 độ C | |||
295 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1 TP, đỏ | A421 | Kg | 190.000 |
296 | Sơn phủ các màu 1 TP | A423 | Kg | 200.000 |
297 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 TP | A422 | Kg | 190.000 |
298 | Sơn phủ các màu 2 TP | A424 | Kg | 200.000 |
299 | Chịu nhiệt 300 độ C | |||
300 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 TP | A431 | Kg | 200.000 |
301 | Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 TP | A432 | Kg | 220.000 |
302 | Chịu nhiệt 400 độ C | |||
303 | Sơn lót màu đỏ bầm, xám | A441 | Kg | 210.000 |
304 | Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng | A442 | Kg | 240.000 |
305 | Chịu nhiệt 600 độ C | |||
306 | Sơn lót màu đỏ, xám | A461 | Kg | 220.000 |
307 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. | A462 | Kg | 240.000 |
308 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A463 | Kg | 250.000 |
309 | CHỐNG CHÁY | |||
310 | Dich chống cháy cho gỗ, vải | A450 | Kg | 110.000 |
311 | Sơn chống cháy cho sắt thép | A451 | Th/20Kg | 2.900.000 |
312 | SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg, 18L) | |||
313 | Sơn lót | A500 | Lit | 125.000 |
314 | Sơn phủ các màu hệ DM | A506 | Kg | 125.000 |
315 | SƠN SẤY | |||
316 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A510 | Th/20Kg | 2.500.000 |
317 | Sơn sấy hệ nước các màu | A511 | Th/20Kg | 2.700.000 |
318 | SƠN CHỐNG HÀ | |||
319 | Sơn chống hà 24 tháng | A532 | Lon/05L | 2.500.000 |
320 | Th/15L | 7.500.000 | ||
321 | SƠN OTO | |||
322 | Sơn lót 1 TP | A540 | Kg | 120.000 |
323 | Sơn lót 2 TP | A550 | Kg | 130.000 |
324 | Sơn phủ 1 TP trên kim loại các màu | A560 | Kg | 180.000 |
325 | Sơn phủ 1 TP trên nhựa các màu | A566 | Kg | 175.000 |
326 | Sơn phủ 2 TP các màu | A570 | Kg | 250.000 |
327 | HOÁ CHẤT, PHỤ GIA | |||
328 | Tăng bám dính inox | A600 | Lon/01Kg | 85000 |
329 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
330 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
331 | Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại | A601 | Lon/01Kg | 85000 |
332 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
333 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
334 | Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông | A602 | Lon/01Kg | 85000 |
335 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
336 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
337 | Chất tẩy sơn | A603 | Lon/01Kg | 120.000 |
338 | Cal/05Kg | 570.000 | ||
339 | Cal/25Kg | 2.160.000 | ||
340 | Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm | A604 | Lon/1L | 80.250 |
341 | Cal/5L | 401.250 | ||
342 | Dầu Tách khuân | A605 | Cal/5L | 267.500 |
343 | Cal/25L | 1.337.500 | ||
344 | Tăng cứng, chống bám bụi cho bê tông | A606 | Cal/5L | 225.000 |
345 | Cal/25L | 1.068.750 | ||
346 | DUNG MÔI SƠN | |||
347 | Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. | H101 | 1L | 45.000 |
348 | 05 L | 225.000 | ||
349 | 20 L | 900.000 | ||
350 | Cho: Sơn dầu, chống rỉ | H102 | 1L | 35.000 |
351 | 05 L | 175.000 | ||
352 | 20 L | 700.000 | ||
353 | Cho: Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm (A120, 130) | H103 | 1L | 45.000 |
354 | 05 L | 225.000 | ||
355 | 20 L | 900.000 | ||
356 | Cho: Sơn composite | H104 | 1L | 50.000 |
357 | 05 L | 250.000 | ||
358 | 20 L | 1.000.000 | ||
359 | Cho: Sơn chống mài mòn, san phẳng | H105 | 1L | 60.000 |
360 | 05 L | 300.000 | ||
361 | 20 L | 1.200.000 | ||
362 | TINH MÀU | |||
363 | Tinh màu hệ nước | |||
364 | Màu: trắng, đen, xanh | TMA | 0,5Kg | 100.000 |
365 | Màu hệ nước: vàng, đỏ | 0,5Kg | 150.000 | |
366 | Tinh màu hệ dung môi (Tinh màu đa tương hợp) | |||
367 | Trắng | TMB | Kg | 130.000 |
368 | Màu xanh dương, xanh lá cây, vàng nghệ, vàng chành | Kg | 150.000 | |
369 | Màu đỏ tươi, đỏ tím | Kg | 200.000 | |
370 | Tím | Kg | 500.000 | |
371 | KEO | |||
372 | Keo AB | |||
373 | Keo gián sắt, đá, bê tông | K101 | Kg | |
374 | Kéo gián gỗ | K110 | Kg | |
375 | MỰC IN | |||
376 | Mực in cho nhựa | M101 | Kg | |
377 | Mực in trên giấy | M110 | Kg |
BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ CADIN
(Số 6 – Áp dụng từ ngày 06/11/2023)
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | CỨNG TRONG NHÀ | |||
2 | Cứng trong nhà: Cho lót, phủ mờ | G201 | Lon/0,5Kg | 71.500 |
Lon/01Kg | 130.000 | |||
4 | Lon/4Kg | 520.000 | ||
Th/8Kg | 1.040.000 | |||
5 | Th/16Kg | 1.976.000 | ||
6 | Cứng trong nhà: Cho bóng sáng | G202 | Lon/0,5Kg | 77.000 |
7 | Lon/01Kg | 140.000 | ||
8 | Lon/4Kg | 560.000 | ||
Th/8Kg | 1.120.000 | |||
9 | Th/16Kg | 2.128.000 | ||
10 | SƠN PU NỘI THẤT (2/1/2) | |||
11 | Sơn lót PU nội thất: Trong, trắng | G210 | Lon/01Kg | 90.000 |
12 | Lon/02Kg | 180.000 | ||
Lon/04Kg | 360.000 | |||
13 | Th/16Kg | 1.368.000 | ||
Sơn lót PU nội thất: Trong, trắng | ||||
16 | Sơn phủ PU mờ: 50, 75, 100. | G220 | Lon/01Kg | 110.000 |
17 | Lon/02Kg | 220.000 | ||
Lon/04Kg | 440.000 | |||
18 | Th/16Kg | 1.672.000 | ||
Sơn lót PU nội thất: Trong, trắng | G226 | Bộ 3Kg | ||
21 | Sơn PU bóng sáng trong nhà | G230 | Lon/01Kg | 130.000 |
22 | Lon/02Kg | 260.000 | ||
Lon/04Kg | 520.000 | |||
23 | Th/16Kg | 1.976.000 | ||
26 | CỨNG PU NGOÀI TRỜI (2/1/2) | |||
27 | Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho lót | G401 | Lon/0,5Kg | 99.000 |
Lon/01Kg | 180.000 | |||
28 | Lon/04Kg | 396.000 | ||
Th/8Kg | 1.440.000 | |||
29 | Th/16Kg | 2.736.000 | ||
Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho phủ mờ | G402 | Lon/0,5Kg | 107.250 | |
Lon/01Kg | 195.000 | |||
Lon/4Kg | 429.000 | |||
Th/8Kg | 1.560.000 | |||
Th/16Kg | 2.964.000 | |||
30 | SƠN PU NGOÀI TRỜI (2/1/2) | |||
31 | Sơn lót PU ngoài trời: Trong, trắng (Chống ngả vàng) |
G410 | Lon/01Kg | 120.000 |
Lon/02Kg | 240.000 | |||
33 | Th/16Kg | 1.824.000 | ||
36 | Sơn PU ngoài trời Mờ 50, 70, 100, trắng mờ,bóng (Chống ngả vàng) |
G420 | Lon/01Kg | 140.000 |
37 | Lon/02Kg | 280.000 | ||
38 | Th/16Kg | 2.128.000 | ||
41 | Sơn PU bóng sáng bộ 2K (4/1) | G430 | Lon/01Kg | 180.000 |
42 | Lon/05Kg | 900.000 | ||
43 | Th/20Kg | 3.420.000 | ||
44 | SƠN PU HỆ NƯỚC NGOÀI TRỜI (Bộ : 5,5 – 21Kg) | |||
45 | Sơn lót trong suốt | G450 | Lít | 200.000 |
46 | Sơn phủ các màu dùng cho nội thất, ngoại thất | G456 | Lít | 210.000 |
47 | Sơn màu PU 1TP(Cho nội và ngoại : 1,5Kg) | |||
48 | Các màu | G460 | Lít | 120.000 |
49 | SƠN PU HỆ NƯỚC 1TP (Cho nội và ngoại : 1,5Kg) | |||
50 | Sơn lót màu trong, trắng | G470 | Lít | 130.000 |
51 | Sơn phủ các màu | G476 | Lít | 135.000 |
52 | SƠN NC (1,5, 16) | |||
53 | Lót trong, trắng | G101 | Lon/01Kg | 70.000 |
54 | Lon/05Kg | 280.000 | ||
55 | Th/18Kg | 1.197.000 | ||
56 | Sơn phủ mờ 50, 70, 100, trắng mờ, trắng bóng | G110 | Lon/01Kg | 80.000 |
57 | Lon/05Kg | 320.000 | ||
58 | Th/18Kg | 1.368.000 | ||
59 | Sơn phủ bóng sáng, | Lon/01Kg | 90.000 | |
60 | G120 | Lon/05Kg | 360.000 | |
61 | Th/18Kg | 1.539.000 | ||
62 | SƠN UV (1,5,20Kg) | |||
63 | Lót | G301 | Kg | 125.000 |
64 | Sơn phủ mờ 50, 70, 100 | G310 | Kg | 130.000 |
65 | SẢN PHẨM KHÁC | |||
66 | Lấp gim 101 | G501 | Kg | 60.000 |
67 | Mastic poly | G510 | Kg | 70.000 |
68 | Chất chống tươm dầu | G520 | Kg | 80.000 |
69 | Chống thấm cho gỗ | G530 | Lít | 80.000 |
70 | TINH MÀU | |||
71 | Màu DIE (hệ DM) | |||
72 | Vàng, Nâu, Cánh dán, Đen, Đỏ, Cam (Hệ DM) | TMG | 0,1Kg | 25000 |
73 | 1Kg | 200.000 | ||
74 | 5Kg | 1.000.000 | ||
75 | Màu DIE (hệ nước) | |||
76 | Vàng, Đen, Nâu, Đỏ, Cam (Hệ nước) | TMH | 0,5Kg | 160.000 |
77 | 1Kg | 300.000 | ||
78 | 5Kg | 1.500.000 | ||
79 | Màu Stain | |||
80 | Màu ốc chó, vàng, đen, cánh gián | TMI | 1Kg | 110.000 |
5Kg | 100.000 | |||
81 | Màu Glaze | |||
82 | Các màu : Vàng, nâu, đen, đỏ | TMK | Kg | 150.000 |
83 | DUNG MÔI | |||
84 | Thinner cho PU | Thin 101 | Lít | 35.000 |
85 | Thinner Cho NC | Thin 201 | Lít | 33.000 |
86 | Thinner Cho UV | Thin 301 | Lít | 33.000 |