BẢNG GIÁ

Tải Về

BẢNG GIÁ SƠN DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP

(Số 46 – Áp dụng từ ngày 01 tháng 12 năm 2025)

Tải bảng giá tại đây

 

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
1 SƠN CHỐNG RỈ CADIN
2
Sơn chống rỉ màu đỏ, đỏ M
A101
Lon/0.8 L 55.000
3 Lon/03 L 165.000
4 Lon/05 L 275.000
5 Th/17.5 L 962.500
6
Sơn chống rỉ màu xám
Lon/ 0.8 L 60.000
7 Lon/03 L 180.000
8 Lon/05 L 300.000
9 Th/17.5 L 1.050.000
10
Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn)
A102
Lon/0.8 L 80.000
11 Lon/05 L 400.000
12 Th/17.5 L 1.330.000
13
Sơn kẽm lạnh (Kẽm trên 99%)
A103
Lon/0.8 L 95.000
14 Lon/04 L 380.000
15 Th/16 L 1.444.000
16
Sơn chống rỉ nhanh khô, bển bỉ
A104
Lon/0.8 L 85.000
17 Lon/05 L 425.000
18 Lon/17.5 L 1.413.125
19 SƠN CHỐNG RỈ VINAGARD
20 Sơn chống rỉ màu đỏ, đỏ M
V101
Th/17.5 L 800.000
21 Sơn chống rỉ màu xám Th/17.5 L 850.000
22 SƠN DẦU
23
Sơn dầu CADIN các màu
A110
Lon/0.8 L 93.000
24 Lon/03 L 279.000
25 Lon/05 L 465.000
26 Th/17.5 L 1.627.500
27
Sơn dầu CADIN chuyên cao
A110 PRO
Lon/0.8 L 110.000
28 Lon/05 L 550.000
29 Th/17.5 L 1.828.750
30 Sơn dầu không chì các màu (Trên: 10Th) A1102 Th/17.5 L 1.925.000
31
Sơn dầu siêu nhanh khô, bền (15 phút khô bề mặt)
A 113
Lon/05 L 525.000
32 Th/17.5 L 1.837.500
33
Sơn dầu Clo vùng biển các màu
A114
Lon/0,8 L 130.000
34 Lon/05 L 650.000
35 Th/17.5 L 2.161.250
36 SƠN DẦU VINAGARD (các màu) V110 Th/17.5 L 1.450.000
37 SƠN SẮT MẠ KẼM CADIN
38
Sơn lót màu xám, đỏ
A120
Lon/0.8 L 85.000
39 Lon/03 L 255.000
40 Lon/05 L 425.000
41 Th/17.5 L 1.487.500
42
Sơn phủ kẽm đa năng các màu
A130
Lon/0.8 L 123.000
43 Lon/03 L 369.000
44 Lon/05 L 615.000
45 Th/17.5 L 2.152.500
46 SƠN DẦU HỆ NƯỚC (bám dính tốt bê tông, kim loại)
47
Sơn dầu hệ nước kháng khuẩn (cây màu màu sơn nước)
A140
Lon/01 L 153.000
48 Lon/05 L 802.322
49 Th/18 L 2.625.780
50
Sơn chống rỉ hệ nước
A 141
Lon/01 L 140.000
51 Lon/05 L 700.000
52 Th/18 L 2.394.000
53 SƠN ACRYLIC
54
Sơn Acrylic (các màu)
A 145
Lon/01 L 170.000
55 Lon/05 L 850.000
56 Th/18 L 2.907.000
57 SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20 KG)
58 Sơn vân các màu 1 TP A150 Kg 110.000
59 Sơn vân các màu 2 TP trong nhà A156 Kg 140.000
60 Sơn vân các màu 2 TP ngoài trời A157 Kg 180.000
61 BỘT TRÉT, MASTIC, VỮA
62 Bột trét nội & ngoại thất VINAGARD V162 Bao/40 Kg 150.000
63 Bột trét nội & ngoại thất CADIN A160 Bao/40 Kg 300.000
64 Mastic dẻo trắng nội & ngoại thất không nứt: tường, gai gấm, giả đá A161 Th/25 Kg 450.000
65 Mastic epoxy trắng (9/1)
A162
Bộ/10 Kg 500.000
66 Mastic epoxy nâu (9/1) Bộ/10 Kg 400.000
67
Mastic Poly (cho kim loại, nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt)
A163
Bộ/01 Kg 80.000
68 Bộ/03 Kg 225.000
69 Sơn Gai, Gấm các màu nội ngoại thất A164 Th/25 Kg 1.700.000
70 VỮA – KEO CHÀ ROON
71 Vữa dán gạch A167 Bao/40 Kg 300.000
72 Keo chà roon A168 Bao/25 Kg 250.000
73 SƠN NƯỚC NỘI THẤT
74
Sơn nội thất VINAGARD (màu nhạt)
V170
Th/18 L 600.000
75 Th/3.8 L 128.333
76
Sơn nội thất VINAGARD che phủ (các màu)
V171
Th/18 L 850.000
77 Th/3.8 L 181.806
78
Sơn nội thất VINAGARD lau chùi (các màu)
V172
Th/18 L 1.050.000
79 Th/3.8 L 224.583
80
Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (các màu)
A170
Th/18 L 1.500.000
81 Th/05 L 458.333
82 Th/3.8 L 348.333
83
Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (các màu)
A171
Th/18 L 2.000.000
84 Th/05 L 611.111
85 Th/3.8 L 464.444
86
Sơn nội thất lau chùi CADIN bóng kháng khuẩn (các màu)
A172
Th/18 L 2.500.000
87 Th/05 L 763.889
88 Th/3.8 L 580.556
89
Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: các màu)
M100
Bộ/20 Kg 3.000.000
90 Th/5 Kg 825.000
91 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
92
Sơn nước ngoại thất VINAGARD (màu nhạt)
V180
Th/18 L 900.000
93 Th/3.8 L 209.000
94
Sơn nước ngoại thất VINAGARD che phủ (các màu)
V181
Th/18 L 1.200.000
95 Th/3.8 L 278.667
96
Sơn nước ngoại thất VINAGARD chống thấm (các màu)
V182
Th/18 L 1.500.000
97 Th/3.8 L 348.333
98
Sơn ngoại thất chống thấm CADIN mờ (các màu)
A180
Th/18 L 1.800.000
99 Th/05 L 550.000
100 Th/3.8 L 418.000
101
Sơn ngoại thất chống thấm CADIN bán bóng (các màu)
A181
Th/18 L 2.300.000
102 Th/05 L 702.778
103 Th/3.8 L 534.111
104
Sơn ngoại thất chống thấm bóng CADIN (các màu)
A182
Th/18 L 2.800.000
105 Th/5 L 777.778
106
Sơn Silicon CADIN ngoai thất (Co dãn, che phủ, chống thấm) các màu
S200
Th/18 L 4.000.000
107 Th/5 L 1.111.111
108 TINH MÀU
109 Màu acrylic hệ nước (Vẽ….)
T100
Chai/100ml 50.000
110 Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen Chai/200ml 90.000
111 Màu acrylic hệ dung môi (Vẽ….)
T200
Chai/100ml 55.000
112 Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen Chai/200ml 100.000
113 SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
114
Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu
A185
Th/05 Kg 550.000
115 Th/20 Kg 2.200.000
116
Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu
A186
Th/05 Kg 600.000
117 Th/20 Kg 2.400.000
118 SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
119
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINAGARD
V190
Th/18 L 800.000
120 Th/3.8 L 185.778
121
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN
A190
Th/18 L 1.588.950
122 Th/3.8 L 368.990
123
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại CADIN trong (tăng cứng)
A191
Cal/20 L 2.185.000
124 Th/18 L 1.966.500
125 Th/05 L 575.000
126
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & trong suốt VINAGARD
V191
Th/18 L 990.000
127 Th/05 L 275.000
128 SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM
129
Màu đỏ, vàng, vàng M, xanh, trắng, đen
KV100
01 Kg 130.000
130 05 Kg 585.000
131 20 Kg 2.340.000
132 SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINAGARD
133
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen
VN100
05 Kg 525.000
134 20 Kg 1.995.000
135 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
136
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen
KV200
01 L 158.000
137 05 L 800.000
138 18 L 2.592.000
139 SƠN KẺ VẠCH HỆ NƯỚC VINAGARD
140
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen
VN200
01 L 130.000
141 05 L 650.000
142 18 L 2.223.000
143 SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
144
KV300
Lon/01 L 85.000
145 Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) Lon/05 L 416.000
146 Th/18 L 1.500.000
147 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG 2TP (chống mài mòn cao)
148
Ngoài trời: Màu Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh
KV500
Bộ/01 Kg 175.000
149 Bộ/05 Kg 875.000
150 Bộ/20 Kg 3.325.000
151 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
152 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng
KV400
Bao/25 Kg 609.900
153 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng Bao/25 Kg 642.000
154 HẠT PHẢN QUANG
155 Hạt phản quang 20% KV600 Bao/25Kg 550.000
156 SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
157
Sơn lót màu trong
A201
Bộ 1 Kg 145.000
158 Bộ 5 Kg 725.000
159 Bộ 20 Kg 2.755.000
160
Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu
A202
Bộ 1 Kg 160.000
161 Bộ 5 Kg 800.000
162 Bộ 20 Kg 3.040.000
163 SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
164
Sơn lót màu trong cho sàn bê tông (4/1)
A210
Bộ 1 Kg 117.700
165 Bộ 5 Kg 588.500
166 Bộ 20 Kg 2.353.893
167
Sơn lót nền ẩm cho sàn bê tông (4/1) (màu nâu)
A211
Bộ 1 Kg 135.000
168 Bộ 5 Kg 675.000
169 Bộ 20 Kg 2.565.000
170
Sơn lót epoxy chống ăn mòn cho bê tông (4/1)
A217
Bộ 1 Kg 150.000
171 Bộ 5 Kg 750.000
172 Bộ 20 Kg 2.850.000
173
Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1)
A220
Bộ 1 Kg 117.700
174 Bộ 5 Kg 588.500
175 Bộ 20 Kg 2.353.893
176
Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (9/1)
A221
Bộ/10 Kg 1.185.600
177 Bộ/25 Kg 2.964.000
178
Sơn epoxy trung gian
A212
Bộ 10 Kg 1.050.000
179 Bộ 20 Kg 2.100.000
180
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1)
A213
Bộ 1 Kg 117.700
181 Bộ 5 Kg 588.500
182 Bộ 20 Kg 2.353.893
183
Sơn epoxy thủy tinh (4/1)
A214
Bộ 10 Kg 1.750.000
184 Bộ 20 Kg 3.500.000
185
Sơn phủ chịu mài mòn, kháng nước, va đập các màu (4/1)
A215
Bộ 1 Kg 140.000
186 Bộ 5 Kg 700.000
187
Sơn phủ epoxy nội ngoại thất (4/1)
A216
Bộ 1 Kg 135.000
188 Bộ 5 Kg 675.000
189 Bộ 20 Kg 2.565.000
190 SƠN EPOXY VINAGARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
191
Sơn lót trong suốt cho bê tông
V201
Bộ 05 Kg 475.000
192 Bộ 20 Kg 1.900.000
193
Sơn lót đỏ xám cho kim loại
V202
Bộ 05 Kg 450.000
194 Bộ 20 Kg 1.900.000
195
Sơn phủ các màu bê tông, kim loại
V213
Bộ 05 Kg 500.000
196 Bộ 20 Kg 2.000.000
197 SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG
198 EPOXY KHÁNG HÓA CHẤT
199
Sơn epoxy cho bồn chứa xăng dầu (Màu trong, trắng)
A224
Bộ 05 Kg 850.000
200 Bộ 20 Kg 3.230.000
201
Sơn epoxy tar (Cho các công trình âm dưới nước, kháng hóa chất nhẹ)
A225
Bộ 05 Kg 723.000
202 Bộ 20 Kg 2.750.000
203
Sơn epoxy kháng nước (Cho các công trình âm dưới nước, đất, kháng hóa chất nhẹ)
A226
Bộ 05 Kg 900.000
204 Bộ 20 Kg 3.420.000
205
Sơn epoxy kháng hóa chất (axit, HCl, H2SO4)
A227
Bộ 05 Kg 1.000.000
206 Bộ 20 Kg 3.800.000
207 EPOXY CHO BỂ NƯỚC SINH HOẠT
208
Sơn epoxy cho hồ nước sinh hoạt (Màu trong, trắng)
A228
Bộ 05 Kg 950.000
209 Bộ 20 Kg 3.610.000
210 EPOXY CHỐNG TĨNH ĐIỆN
211
Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện
A229
Bộ 05 Kg 750.000
212 Bộ 20 Kg 3.000.000
213
Sơn epoxy phủ chống tĩnh điện san phẳng (các màu, cho sàn)
A230
Bộ 05 Kg 950.000
214 Bộ 20 Kg 3.610.000
215
Sơn epoxy phủ chống tĩnh điện độ cứng cao (các màu)
A231
Bộ 05 Kg 950.000
216 Bộ 20 Kg 3.610.000
217
Sơn epoxy lót chống tĩnh điện (màu xám cho kim loai)
A232
Bộ 05 Kg 700.000
218 Bộ 20 Kg 2.660.000
219
Sơn epoxy phủ chống tĩnh điện (các màu)
A233
Bộ 05 Kg 750.000
220 Bộ 20 Kg 2.850.000
221 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG
222
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi
A250
Bộ 01 Kg 135.000
223 Bộ 05 Kg 675.000
224 Bộ 20 Kg 2.565.000
225
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi
A251
Bộ 1.5 Kg 255.000
226 Bộ 03 Kg 510.000
227 Bộ 15 Kg 2.422.500
228
Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2)
A252
Bộ 11 Kg 990.000
229 Bộ 22 Kg 1.980.000
230
Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1)
A253
Bộ 05 Kg 675.000
231 Bộ 20 Kg 2.700.000
232
Sơn đá epoxy tự san phẳng (9/1)
A254
Bộ 08 Kg 880.000
233 Bộ 25 Kg 2.640.000
234 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINAGARD
235
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi
V250
Bộ 01 Kg 125.000
236 Bộ 05 Kg 625.000
237 Bộ 20 Kg 2.375.000
238
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi
V251
Bộ 1.5 Kg 240.000
239 Bộ 03 Kg 480.000
240 Bộ 15 Kg 2.280.000
241
Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2)
V252
Bộ 11 Kg 880.000
242 Bộ 22 Kg 1.760.000
243 SƠN PU
244
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời
A260
Bộ 1 Kg 162.640
245 Bộ 5 Kg 813.200
246 Bộ 20 Kg 3.252.693
247
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời cho tàu biển
A261
Bộ 1 Kg 185.000
248 Bộ 5 Kg 925.000
249 Bộ 20 Kg 3.515.000
250
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời mềm
A262
Bộ 1 Kg 180.000
251 Bộ 5 Kg 900.000
252 Bộ 20 Kg 3.420.000
253
Sơn PU đa năng các màu bóng
A270
Bộ 1 Kg 173.340
254 Bộ 5 Kg 866.700
255 Bộ 20 Kg 3.466.693
256
Sơn PU đa năng nhanh khô, bóng mờ, mờ
A270F
Bộ 1 Kg 180.000
257 Bộ 5 Kg 900.000
258 Bộ 20 Kg 3.420.000
259
Sơn PU Century các màu bóng
– Kháng nước, hóa chất, bền màu
– Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm
X270
Bộ 1 Kg 400.000
260 Bộ 5 Kg 2.000.000
261 Bộ 20 Kg 7.600.000
262 SƠN PU VINAGARD
263
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời
V260
Bộ 5 Kg 750.000
264 Bộ 20 Kg 2.850.000
265
Sơn PU đa năng các màu bóng ngoài trời
V270
Bộ 5 Kg 775.000
266 Bộ 20 Kg 2.945.000
267 SƠN PU KHO LẠNH (-5 độ – 20 độ C)
268
Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14)
A276
Bộ 22 Kg 1.534.960
269 Bộ 5.5 Kg 422.114
270 Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông A277 Bộ 5 Kg 900.000
271 SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1,5, 20 KG)
272 Trong suốt
A280
Kg 180.000
273 Sơn phủ các màu Kg 190.000
274 Trong suốt chống trầy xước cao (2/1) A280H Kg 200.000
275 KEO BÓNG
276
Keo bóng 1K (màu trong)
A301
Lon/0.8 L 115.000
277 Lon/03 L 345.000
278 Lon/05 L 575.000
279 Th/18 L 1.966.500
280
Keo bóng NANO hệ nước
(Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời)
A302
Lon/0.8 L 139.100
281 Cal/05 L 695.500
282 Th/18 L 2.503.800
283 Keo bóng phản quang hệ dầu A303 Bộ/05 L 1.700.000
284
Keo bóng nước chống thấm
(Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời)
A304
Cal/05 L 775.000
285 Th/18 L 2.650.500
286
Dầu điều (bóng điều)
A305
Cal/05 Kg 250.000
287 Cal/10 Kg 500.000
288
Keo bóng dầu (Alkyd)
A306
Lon 01 L 110.000
289 Lon 05 L 550.000
290 Th/18 L 1.881.000
291 SƠN NHỰA
292 Sơn lót hệ DM A310 Lít 120.000
293 Sơn phủ các màu hệ DM A316 Lít 125.000
294 SƠN MÀU ĐẶC BIỆT
295
Sơn nhũ hệ nước: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh
A320
0.8 L 200.000
296 5 L 1.000.000
297 18 L 3.420.000
298
Sơn nhũ hệ DM: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh
A321
0.8 L 190.000
299 5 L 950.000
300 18 L 3.249.000
301 Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước A322 Lít 150.000
302 Sơn dạ quang hệ nước trong nhà xanh, vàng A323 Lít 150.000
303 SƠN GỐM SỨ
304 Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (các màu) A330 Kg 120.000
305 SƠN ĐÁ (CADIN STONE)
306
Sơn nền hạt trắng
A340
Th/25 Kg 743.650
307 Lon/05 Kg 163.603
308
Sơn đá phủ màu bảng màu
A341
Th/25 Kg 1.300.000
309 Lon/05 Kg 260.000
310 SƠN HIỆU ỨNG
311
Sơn hiệu ứng trắng
A345
Lon/05 Kg 308.000
312 Th/25 Kg 1.400.000
313
Sơn hiệu ứng các màu
A346
Lon/05 Kg 396.000
314 Th/25 Kg 1.800.000
315 SƠN SẤY
316 Sơn sấy hệ dung môi các màu A350 Th/20 Kg 2.500.000
317 Sơn sấy hệ nước các màu A355 Th/20 Kg 2.700.000
318 CHỐNG THẤM
319
Chống thấm xi măng cho sàn và tường
A360
Lon/1 Kg 96.300
320 Th/04 Kg 385.200
321 Th/20 Kg 1.829.700
322
Chống thấm cho ngói, gốm
A361
Lon/1 Kg 120.000
323 Cal/5 Kg 406.600
324
Keo lót chống thấm Silicone (cho sàn và tường)
S100L
Lon/1 L 130.000
325 Lon/04 L 520.000
326 Th/18 L 2.223.000
327
Keo chống thấm sàn Silicone
(Trong suốt, co dãn 500%)
S100
Lon/1 Kg 155.000
328 Lon/04 Kg 620.000
329 Th/20 Kg 2.945.000
330
Chống thấm tường PUD (các màu)
A363
Bộ/1 Kg 165.000
331 Bộ/05 Kg 783.750
332 Bộ/20 Kg 2.970.000
333
Chống thấm đen bitum
A364
Th/18 Kg 909.500
334 Lon/3.5 Kg 193.670
335
Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông
A365
Bộ/1 Kg 115.000
336 Bộ/05 Kg 546.250
337 Bộ/20 Kg 2.070.000
338
Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước
A366
Bộ/5.1 Kg 663.000
339 Bộ/20.4 Kg 2.519.400
340 SƠN NGÓI
341
Sơn lót ngói gốc nước
A370
Lon/1 L 120.000
342 Th/05 L 600.000
343 Th/18 L 2.052.000
344
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (các màu)
A371
Lon/1 L 173.000
345 Th/05 L 850.000
346 Th/18 L 2.958.300
347
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (các màu)
A372
Lon/1 Kg 150.000
348 Th/05 Kg 750.000
349 Th/20 Kg 2.850.000
350 SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT
351
Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước
A380
Lon/3.8 L 583.245
352 Lon/05 L 767.428
353 Th/18 L 2.762.740
354
Sơn chống nóng, cách nhiệt hệ dầu cho mái tôn
A381
Lon/05 L 900.000
355 Th/18 L 3.078.000
356
Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 TP (4/1)
A382
Bộ/01 Kg 200.000
357 Bộ/05 Kg 1.000.000
358 Bộ/20 Kg 3.800.000
359
Vữa chống nóng (cho sàn sân thượng)
A383
Lon/05 L
360 Th/18 L
361 SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT)
362
Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám
A384
Th/20 Kg 1.900.000
363 Lon/05 Kg 475.000
364
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát
A385
Th/20 Kg 3.000.000
365 Lon/05 Kg 750.000
366
Sơn phủ màu co dãn, sần, chịu mài mòn có cát, (cho sân Tennis, Pickleball)
A386
Th/20 Kg 2.500.000
367 Lon/05 Kg 625.000
368 SƠN THỂ THAO (VINAGARD SPORT)
369
Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám
V384
Th/20 Kg 1.500.000
370 Lon/05 Kg 375.000
371
Sơn phủ thể thao chịu mài mòn, co dãn có cát
V386
Th/20 Kg 2.000.000
372 Lon/05 Kg 500.000
373 SƠN KÍNH
374 Sơn kính trong nhà các màu (2 TP) A390 Kg 210.000
375 Sơn kính ngoài trời các màu (2 TP) A391 Kg 220.000
376 Sơn kính ngoài trời chống nóng các màu (2 TP) A391P Kg 230.000
377 Sơn kính màu dye (nhìn xuyên qua) A392 Kg 210.000
378 Sơn lót cho kính (màu trong 2 TP) A393 Kg 200.000
379 SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg)
380 Chịu nhiệt 200 độ C
381 Sơn lót chịu nhiệt cho sắt mạ kẽm 1 TP đỏ, xám A421 Kg 190.000
382 Sơn lót chịu nhiệt giàu kẽm 1 TP A425 Kg 200.000
383 Sơn phủ các màu 1 TP A423 Kg 200.000
384 Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 TP A422 Kg 190.000
385 Sơn phủ các màu 2 TP A424 Kg 200.000
386 Chịu nhiệt 300 độ C
387 Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 TP A431 Kg 200.000
388 Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 TP A432 Kg 220.000
389 Chịu nhiệt 400 độ C
390 Sơn lót màu đỏ bầm, xám A441 Kg 210.000
391 Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng A442 Kg 240.000
392 Chịu nhiệt 600 độ C
393 Sơn lót màu đỏ, xám A461 Kg 220.000
394 Sơn phủ màu nhũ bạc, đen A462 Kg 240.000
395 Sơn phủ màu nhũ bạc sáng A463 Kg 250.000
396 CHỐNG CHÁY
397
Dich chống cháy cho gỗ, vải
A450
Lon/01 L 110.000
398 Lon/05 L 550.000
399 Th/18 L 1.881.000
400 Sơn chống cháy cho sắt thép (hệ nước, hệ dầu) A451 Th/20 Kg 2.900.000
401 SƠN CHỐNG HÀ
402
Sơn chống hà 24 tháng (màu nâu, đỏ, blue)
A501
Lon/05 L 2.500.000
403 Th/15 L 7.500.000
404 SƠN Ô TÔ
405 Sơn lót 1 TP A510 Kg 120.000
406 Sơn lót 2 TP A516 Kg 130.000
407 Sơn phủ 1 TP trên kim loại các màu A520 Kg 180.000
408 Sơn phủ 1 TP trên nhựa các màu A526 Kg 175.000
409 Sơn phủ 2 TP các màu A530 Kg 250.000
410 HÓA CHẤT, PHỤ GIA
411
Tăng bám dính inox
A600
Lon/01 Kg 85000
412 Cal/05 Kg 425.000
413 Cal/25 Kg 2.075.000
414
Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại
A601
Lon/01 Kg 85000
415 Cal/05 Kg 425.000
416 Cal/25 Kg 2.075.000
417
Chất tẩy dầu nhớt cho kim loại và bê tông
A602
Lon/01 Kg 85000
418 Cal/05 Kg 425.000
419 Cal/25 Kg 2.075.000
420
Chất tẩy sơn
A603
Lon/01 Kg 120.000
421 Cal/05 Kg 570.000
422 Cal/25 Kg 2.160.000
423
Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm
A604
Lon/1 L 80.250
424 Cal/5 L 401.250
425
Dầu tách khuôn
A605
Cal/5 L 267.500
426 Cal/25 L 1.337.500
427
Tăng cứng, bóng cho sàn bê tông
A606
Cal/5 L 450.000
428 Cal/25 L 2.137.500
429 COMPOSITE
430
Lớp lót đệm composite
A701
Bộ 5.1 Kg 408.000
431 Bộ 20.4 Kg 1.532.000
432 Mastic composite đệm A706 Bộ 10.1 Kg 400.000
433
Lớp phủ màu composite
A710
Bộ 1.02 Kg 170.000
434 Bộ 5.1 Kg 850.000
435 Bộ 20.4 Kg 3.230.000
436 NGÀNH KEO
437
Keo epoxy trám khe nứt bê tông (1/1)
A730
Bộ/2 Kg 300.000
438 Bộ/08 Kg 1.140.000
439
Keo dán epoxy (TL: 2/1, dán đá granite, cấy thép lên bê tông)
A731
Bộ/3 Kg 390.000
440 Bộ/12 Kg 1.482.000
441 VẬT LIỆU XÂY DỰNG
442 Vữa xây dựng
443 Vữa tự san phẳng A901 Bao/25 Kg 285.000
444 Vữa xoa nền
445 Màu xám
A903
Bao/25 Kg 165.000
446 Màu xanh Bao/25 Kg 415.000
447
Keo LATEX (chống thấm, kết nối, tăng cứng)
A920
Lon/01 L 110.000
448 Lon/05 L 550.000
449 DUNG MÔI
450
Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, Mạ kẽm
H101
1L 45.000
451 05 L 225.000
452 20 L 900.000
453
Cho: Sơn dầu, chống rỉ
H102
1L 35.000
454 05 L 175.000
455 20 L 700.000
456
Cho: Sơn chống mài mòn, san phẳng
H105
1L 60.000
457 05 L 300.000
458 20 L 1.200.000

 

 

Hotline