Tải Về
BẢNG GIÁ SƠN DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
(Số 46 – Áp dụng từ ngày 01 tháng 12 năm 2025)
Tải bảng giá tại đây
| STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
| 1 | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
| 2 |
Sơn chống rỉ màu đỏ, đỏ M
|
A101
|
Lon/0.8 L | 55.000 |
| 3 | Lon/03 L | 165.000 | ||
| 4 | Lon/05 L | 275.000 | ||
| 5 | Th/17.5 L | 962.500 | ||
| 6 |
Sơn chống rỉ màu xám
|
Lon/ 0.8 L | 60.000 | |
| 7 | Lon/03 L | 180.000 | ||
| 8 | Lon/05 L | 300.000 | ||
| 9 | Th/17.5 L | 1.050.000 | ||
| 10 |
Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn)
|
A102
|
Lon/0.8 L | 80.000 |
| 11 | Lon/05 L | 400.000 | ||
| 12 | Th/17.5 L | 1.330.000 | ||
| 13 |
Sơn kẽm lạnh (Kẽm trên 99%)
|
A103
|
Lon/0.8 L | 95.000 |
| 14 | Lon/04 L | 380.000 | ||
| 15 | Th/16 L | 1.444.000 | ||
| 16 |
Sơn chống rỉ nhanh khô, bển bỉ
|
A104
|
Lon/0.8 L | 85.000 |
| 17 | Lon/05 L | 425.000 | ||
| 18 | Lon/17.5 L | 1.413.125 | ||
| 19 | SƠN CHỐNG RỈ VINAGARD | |||
| 20 | Sơn chống rỉ màu đỏ, đỏ M |
V101
|
Th/17.5 L | 800.000 |
| 21 | Sơn chống rỉ màu xám | Th/17.5 L | 850.000 | |
| 22 | SƠN DẦU | |||
| 23 |
Sơn dầu CADIN các màu
|
A110
|
Lon/0.8 L | 93.000 |
| 24 | Lon/03 L | 279.000 | ||
| 25 | Lon/05 L | 465.000 | ||
| 26 | Th/17.5 L | 1.627.500 | ||
| 27 |
Sơn dầu CADIN chuyên cao
|
A110 PRO
|
Lon/0.8 L | 110.000 |
| 28 | Lon/05 L | 550.000 | ||
| 29 | Th/17.5 L | 1.828.750 | ||
| 30 | Sơn dầu không chì các màu (Trên: 10Th) | A1102 | Th/17.5 L | 1.925.000 |
| 31 |
Sơn dầu siêu nhanh khô, bền (15 phút khô bề mặt)
|
A 113
|
Lon/05 L | 525.000 |
| 32 | Th/17.5 L | 1.837.500 | ||
| 33 |
Sơn dầu Clo vùng biển các màu
|
A114
|
Lon/0,8 L | 130.000 |
| 34 | Lon/05 L | 650.000 | ||
| 35 | Th/17.5 L | 2.161.250 | ||
| 36 | SƠN DẦU VINAGARD (các màu) | V110 | Th/17.5 L | 1.450.000 |
| 37 | SƠN SẮT MẠ KẼM CADIN | |||
| 38 |
Sơn lót màu xám, đỏ
|
A120
|
Lon/0.8 L | 85.000 |
| 39 | Lon/03 L | 255.000 | ||
| 40 | Lon/05 L | 425.000 | ||
| 41 | Th/17.5 L | 1.487.500 | ||
| 42 |
Sơn phủ kẽm đa năng các màu
|
A130
|
Lon/0.8 L | 123.000 |
| 43 | Lon/03 L | 369.000 | ||
| 44 | Lon/05 L | 615.000 | ||
| 45 | Th/17.5 L | 2.152.500 | ||
| 46 | SƠN DẦU HỆ NƯỚC (bám dính tốt bê tông, kim loại) | |||
| 47 |
Sơn dầu hệ nước kháng khuẩn (cây màu màu sơn nước)
|
A140
|
Lon/01 L | 153.000 |
| 48 | Lon/05 L | 802.322 | ||
| 49 | Th/18 L | 2.625.780 | ||
| 50 |
Sơn chống rỉ hệ nước
|
A 141
|
Lon/01 L | 140.000 |
| 51 | Lon/05 L | 700.000 | ||
| 52 | Th/18 L | 2.394.000 | ||
| 53 | SƠN ACRYLIC | |||
| 54 |
Sơn Acrylic (các màu)
|
A 145
|
Lon/01 L | 170.000 |
| 55 | Lon/05 L | 850.000 | ||
| 56 | Th/18 L | 2.907.000 | ||
| 57 | SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20 KG) | |||
| 58 | Sơn vân các màu 1 TP | A150 | Kg | 110.000 |
| 59 | Sơn vân các màu 2 TP trong nhà | A156 | Kg | 140.000 |
| 60 | Sơn vân các màu 2 TP ngoài trời | A157 | Kg | 180.000 |
| 61 | BỘT TRÉT, MASTIC, VỮA | |||
| 62 | Bột trét nội & ngoại thất VINAGARD | V162 | Bao/40 Kg | 150.000 |
| 63 | Bột trét nội & ngoại thất CADIN | A160 | Bao/40 Kg | 300.000 |
| 64 | Mastic dẻo trắng nội & ngoại thất không nứt: tường, gai gấm, giả đá | A161 | Th/25 Kg | 450.000 |
| 65 | Mastic epoxy trắng (9/1) |
A162
|
Bộ/10 Kg | 500.000 |
| 66 | Mastic epoxy nâu (9/1) | Bộ/10 Kg | 400.000 | |
| 67 |
Mastic Poly (cho kim loại, nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt)
|
A163
|
Bộ/01 Kg | 80.000 |
| 68 | Bộ/03 Kg | 225.000 | ||
| 69 | Sơn Gai, Gấm các màu nội ngoại thất | A164 | Th/25 Kg | 1.700.000 |
| 70 | VỮA – KEO CHÀ ROON | |||
| 71 | Vữa dán gạch | A167 | Bao/40 Kg | 300.000 |
| 72 | Keo chà roon | A168 | Bao/25 Kg | 250.000 |
| 73 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
| 74 |
Sơn nội thất VINAGARD (màu nhạt)
|
V170
|
Th/18 L | 600.000 |
| 75 | Th/3.8 L | 128.333 | ||
| 76 |
Sơn nội thất VINAGARD che phủ (các màu)
|
V171
|
Th/18 L | 850.000 |
| 77 | Th/3.8 L | 181.806 | ||
| 78 |
Sơn nội thất VINAGARD lau chùi (các màu)
|
V172
|
Th/18 L | 1.050.000 |
| 79 | Th/3.8 L | 224.583 | ||
| 80 |
Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (các màu)
|
A170
|
Th/18 L | 1.500.000 |
| 81 | Th/05 L | 458.333 | ||
| 82 | Th/3.8 L | 348.333 | ||
| 83 |
Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (các màu)
|
A171
|
Th/18 L | 2.000.000 |
| 84 | Th/05 L | 611.111 | ||
| 85 | Th/3.8 L | 464.444 | ||
| 86 |
Sơn nội thất lau chùi CADIN bóng kháng khuẩn (các màu)
|
A172
|
Th/18 L | 2.500.000 |
| 87 | Th/05 L | 763.889 | ||
| 88 | Th/3.8 L | 580.556 | ||
| 89 |
Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: các màu)
|
M100
|
Bộ/20 Kg | 3.000.000 |
| 90 | Th/5 Kg | 825.000 | ||
| 91 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
| 92 |
Sơn nước ngoại thất VINAGARD (màu nhạt)
|
V180
|
Th/18 L | 900.000 |
| 93 | Th/3.8 L | 209.000 | ||
| 94 |
Sơn nước ngoại thất VINAGARD che phủ (các màu)
|
V181
|
Th/18 L | 1.200.000 |
| 95 | Th/3.8 L | 278.667 | ||
| 96 |
Sơn nước ngoại thất VINAGARD chống thấm (các màu)
|
V182
|
Th/18 L | 1.500.000 |
| 97 | Th/3.8 L | 348.333 | ||
| 98 |
Sơn ngoại thất chống thấm CADIN mờ (các màu)
|
A180
|
Th/18 L | 1.800.000 |
| 99 | Th/05 L | 550.000 | ||
| 100 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
| 101 |
Sơn ngoại thất chống thấm CADIN bán bóng (các màu)
|
A181
|
Th/18 L | 2.300.000 |
| 102 | Th/05 L | 702.778 | ||
| 103 | Th/3.8 L | 534.111 | ||
| 104 |
Sơn ngoại thất chống thấm bóng CADIN (các màu)
|
A182
|
Th/18 L | 2.800.000 |
| 105 | Th/5 L | 777.778 | ||
| 106 |
Sơn Silicon CADIN ngoai thất (Co dãn, che phủ, chống thấm) các màu
|
S200
|
Th/18 L | 4.000.000 |
| 107 | Th/5 L | 1.111.111 | ||
| 108 | TINH MÀU | |||
| 109 | Màu acrylic hệ nước (Vẽ….) |
T100
|
Chai/100ml | 50.000 |
| 110 | Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen | Chai/200ml | 90.000 | |
| 111 | Màu acrylic hệ dung môi (Vẽ….) |
T200
|
Chai/100ml | 55.000 |
| 112 | Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen | Chai/200ml | 100.000 | |
| 113 | SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | |||
| 114 |
Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu
|
A185
|
Th/05 Kg | 550.000 |
| 115 | Th/20 Kg | 2.200.000 | ||
| 116 |
Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu
|
A186
|
Th/05 Kg | 600.000 |
| 117 | Th/20 Kg | 2.400.000 | ||
| 118 | SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||
| 119 |
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINAGARD
|
V190
|
Th/18 L | 800.000 |
| 120 | Th/3.8 L | 185.778 | ||
| 121 |
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN
|
A190
|
Th/18 L | 1.588.950 |
| 122 | Th/3.8 L | 368.990 | ||
| 123 |
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại CADIN trong (tăng cứng)
|
A191
|
Cal/20 L | 2.185.000 |
| 124 | Th/18 L | 1.966.500 | ||
| 125 | Th/05 L | 575.000 | ||
| 126 |
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & trong suốt VINAGARD
|
V191
|
Th/18 L | 990.000 |
| 127 | Th/05 L | 275.000 | ||
| 128 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM | |||
| 129 |
Màu đỏ, vàng, vàng M, xanh, trắng, đen
|
KV100
|
01 Kg | 130.000 |
| 130 | 05 Kg | 585.000 | ||
| 131 | 20 Kg | 2.340.000 | ||
| 132 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINAGARD | |||
| 133 |
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen
|
VN100
|
05 Kg | 525.000 |
| 134 | 20 Kg | 1.995.000 | ||
| 135 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC | |||
| 136 |
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen
|
KV200
|
01 L | 158.000 |
| 137 | 05 L | 800.000 | ||
| 138 | 18 L | 2.592.000 | ||
| 139 | SƠN KẺ VẠCH HỆ NƯỚC VINAGARD | |||
| 140 |
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen
|
VN200
|
01 L | 130.000 |
| 141 | 05 L | 650.000 | ||
| 142 | 18 L | 2.223.000 | ||
| 143 | SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | |||
| 144 |
KV300
|
Lon/01 L | 85.000 | |
| 145 | Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) | Lon/05 L | 416.000 | |
| 146 | Th/18 L | 1.500.000 | ||
| 147 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG 2TP (chống mài mòn cao) | |||
| 148 |
Ngoài trời: Màu Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh
|
KV500
|
Bộ/01 Kg | 175.000 |
| 149 | Bộ/05 Kg | 875.000 | ||
| 150 | Bộ/20 Kg | 3.325.000 | ||
| 151 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | |||
| 152 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng |
KV400
|
Bao/25 Kg | 609.900 |
| 153 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng | Bao/25 Kg | 642.000 | |
| 154 | HẠT PHẢN QUANG | |||
| 155 | Hạt phản quang 20% | KV600 | Bao/25Kg | 550.000 |
| 156 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
| 157 |
Sơn lót màu trong
|
A201
|
Bộ 1 Kg | 145.000 |
| 158 | Bộ 5 Kg | 725.000 | ||
| 159 | Bộ 20 Kg | 2.755.000 | ||
| 160 |
Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu
|
A202
|
Bộ 1 Kg | 160.000 |
| 161 | Bộ 5 Kg | 800.000 | ||
| 162 | Bộ 20 Kg | 3.040.000 | ||
| 163 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
| 164 |
Sơn lót màu trong cho sàn bê tông (4/1)
|
A210
|
Bộ 1 Kg | 117.700 |
| 165 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
| 166 | Bộ 20 Kg | 2.353.893 | ||
| 167 |
Sơn lót nền ẩm cho sàn bê tông (4/1) (màu nâu)
|
A211
|
Bộ 1 Kg | 135.000 |
| 168 | Bộ 5 Kg | 675.000 | ||
| 169 | Bộ 20 Kg | 2.565.000 | ||
| 170 |
Sơn lót epoxy chống ăn mòn cho bê tông (4/1)
|
A217
|
Bộ 1 Kg | 150.000 |
| 171 | Bộ 5 Kg | 750.000 | ||
| 172 | Bộ 20 Kg | 2.850.000 | ||
| 173 |
Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1)
|
A220
|
Bộ 1 Kg | 117.700 |
| 174 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
| 175 | Bộ 20 Kg | 2.353.893 | ||
| 176 |
Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (9/1)
|
A221
|
Bộ/10 Kg | 1.185.600 |
| 177 | Bộ/25 Kg | 2.964.000 | ||
| 178 |
Sơn epoxy trung gian
|
A212
|
Bộ 10 Kg | 1.050.000 |
| 179 | Bộ 20 Kg | 2.100.000 | ||
| 180 |
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1)
|
A213
|
Bộ 1 Kg | 117.700 |
| 181 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
| 182 | Bộ 20 Kg | 2.353.893 | ||
| 183 |
Sơn epoxy thủy tinh (4/1)
|
A214
|
Bộ 10 Kg | 1.750.000 |
| 184 | Bộ 20 Kg | 3.500.000 | ||
| 185 |
Sơn phủ chịu mài mòn, kháng nước, va đập các màu (4/1)
|
A215
|
Bộ 1 Kg | 140.000 |
| 186 | Bộ 5 Kg | 700.000 | ||
| 187 |
Sơn phủ epoxy nội ngoại thất (4/1)
|
A216
|
Bộ 1 Kg | 135.000 |
| 188 | Bộ 5 Kg | 675.000 | ||
| 189 | Bộ 20 Kg | 2.565.000 | ||
| 190 | SƠN EPOXY VINAGARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
| 191 |
Sơn lót trong suốt cho bê tông
|
V201
|
Bộ 05 Kg | 475.000 |
| 192 | Bộ 20 Kg | 1.900.000 | ||
| 193 |
Sơn lót đỏ xám cho kim loại
|
V202
|
Bộ 05 Kg | 450.000 |
| 194 | Bộ 20 Kg | 1.900.000 | ||
| 195 |
Sơn phủ các màu bê tông, kim loại
|
V213
|
Bộ 05 Kg | 500.000 |
| 196 | Bộ 20 Kg | 2.000.000 | ||
| 197 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||
| 198 | EPOXY KHÁNG HÓA CHẤT | |||
| 199 |
Sơn epoxy cho bồn chứa xăng dầu (Màu trong, trắng)
|
A224
|
Bộ 05 Kg | 850.000 |
| 200 | Bộ 20 Kg | 3.230.000 | ||
| 201 |
Sơn epoxy tar (Cho các công trình âm dưới nước, kháng hóa chất nhẹ)
|
A225
|
Bộ 05 Kg | 723.000 |
| 202 | Bộ 20 Kg | 2.750.000 | ||
| 203 |
Sơn epoxy kháng nước (Cho các công trình âm dưới nước, đất, kháng hóa chất nhẹ)
|
A226
|
Bộ 05 Kg | 900.000 |
| 204 | Bộ 20 Kg | 3.420.000 | ||
| 205 |
Sơn epoxy kháng hóa chất (axit, HCl, H2SO4)
|
A227
|
Bộ 05 Kg | 1.000.000 |
| 206 | Bộ 20 Kg | 3.800.000 | ||
| 207 | EPOXY CHO BỂ NƯỚC SINH HOẠT | |||
| 208 |
Sơn epoxy cho hồ nước sinh hoạt (Màu trong, trắng)
|
A228
|
Bộ 05 Kg | 950.000 |
| 209 | Bộ 20 Kg | 3.610.000 | ||
| 210 | EPOXY CHỐNG TĨNH ĐIỆN | |||
| 211 |
Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện
|
A229
|
Bộ 05 Kg | 750.000 |
| 212 | Bộ 20 Kg | 3.000.000 | ||
| 213 |
Sơn epoxy phủ chống tĩnh điện san phẳng (các màu, cho sàn)
|
A230
|
Bộ 05 Kg | 950.000 |
| 214 | Bộ 20 Kg | 3.610.000 | ||
| 215 |
Sơn epoxy phủ chống tĩnh điện độ cứng cao (các màu)
|
A231
|
Bộ 05 Kg | 950.000 |
| 216 | Bộ 20 Kg | 3.610.000 | ||
| 217 |
Sơn epoxy lót chống tĩnh điện (màu xám cho kim loai)
|
A232
|
Bộ 05 Kg | 700.000 |
| 218 | Bộ 20 Kg | 2.660.000 | ||
| 219 |
Sơn epoxy phủ chống tĩnh điện (các màu)
|
A233
|
Bộ 05 Kg | 750.000 |
| 220 | Bộ 20 Kg | 2.850.000 | ||
| 221 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||
| 222 |
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi
|
A250
|
Bộ 01 Kg | 135.000 |
| 223 | Bộ 05 Kg | 675.000 | ||
| 224 | Bộ 20 Kg | 2.565.000 | ||
| 225 |
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi
|
A251
|
Bộ 1.5 Kg | 255.000 |
| 226 | Bộ 03 Kg | 510.000 | ||
| 227 | Bộ 15 Kg | 2.422.500 | ||
| 228 |
Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2)
|
A252
|
Bộ 11 Kg | 990.000 |
| 229 | Bộ 22 Kg | 1.980.000 | ||
| 230 |
Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1)
|
A253
|
Bộ 05 Kg | 675.000 |
| 231 | Bộ 20 Kg | 2.700.000 | ||
| 232 |
Sơn đá epoxy tự san phẳng (9/1)
|
A254
|
Bộ 08 Kg | 880.000 |
| 233 | Bộ 25 Kg | 2.640.000 | ||
| 234 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINAGARD | |||
| 235 |
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi
|
V250
|
Bộ 01 Kg | 125.000 |
| 236 | Bộ 05 Kg | 625.000 | ||
| 237 | Bộ 20 Kg | 2.375.000 | ||
| 238 |
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi
|
V251
|
Bộ 1.5 Kg | 240.000 |
| 239 | Bộ 03 Kg | 480.000 | ||
| 240 | Bộ 15 Kg | 2.280.000 | ||
| 241 |
Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2)
|
V252
|
Bộ 11 Kg | 880.000 |
| 242 | Bộ 22 Kg | 1.760.000 | ||
| 243 | SƠN PU | |||
| 244 |
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời
|
A260
|
Bộ 1 Kg | 162.640 |
| 245 | Bộ 5 Kg | 813.200 | ||
| 246 | Bộ 20 Kg | 3.252.693 | ||
| 247 |
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời cho tàu biển
|
A261
|
Bộ 1 Kg | 185.000 |
| 248 | Bộ 5 Kg | 925.000 | ||
| 249 | Bộ 20 Kg | 3.515.000 | ||
| 250 |
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời mềm
|
A262
|
Bộ 1 Kg | 180.000 |
| 251 | Bộ 5 Kg | 900.000 | ||
| 252 | Bộ 20 Kg | 3.420.000 | ||
| 253 |
Sơn PU đa năng các màu bóng
|
A270
|
Bộ 1 Kg | 173.340 |
| 254 | Bộ 5 Kg | 866.700 | ||
| 255 | Bộ 20 Kg | 3.466.693 | ||
| 256 |
Sơn PU đa năng nhanh khô, bóng mờ, mờ
|
A270F
|
Bộ 1 Kg | 180.000 |
| 257 | Bộ 5 Kg | 900.000 | ||
| 258 | Bộ 20 Kg | 3.420.000 | ||
| 259 |
Sơn PU Century các màu bóng
– Kháng nước, hóa chất, bền màu – Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm |
X270
|
Bộ 1 Kg | 400.000 |
| 260 | Bộ 5 Kg | 2.000.000 | ||
| 261 | Bộ 20 Kg | 7.600.000 | ||
| 262 | SƠN PU VINAGARD | |||
| 263 |
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời
|
V260
|
Bộ 5 Kg | 750.000 |
| 264 | Bộ 20 Kg | 2.850.000 | ||
| 265 |
Sơn PU đa năng các màu bóng ngoài trời
|
V270
|
Bộ 5 Kg | 775.000 |
| 266 | Bộ 20 Kg | 2.945.000 | ||
| 267 | SƠN PU KHO LẠNH (-5 độ – 20 độ C) | |||
| 268 |
Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14)
|
A276
|
Bộ 22 Kg | 1.534.960 |
| 269 | Bộ 5.5 Kg | 422.114 | ||
| 270 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông | A277 | Bộ 5 Kg | 900.000 |
| 271 | SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1,5, 20 KG) | |||
| 272 | Trong suốt |
A280
|
Kg | 180.000 |
| 273 | Sơn phủ các màu | Kg | 190.000 | |
| 274 | Trong suốt chống trầy xước cao (2/1) | A280H | Kg | 200.000 |
| 275 | KEO BÓNG | |||
| 276 |
Keo bóng 1K (màu trong)
|
A301
|
Lon/0.8 L | 115.000 |
| 277 | Lon/03 L | 345.000 | ||
| 278 | Lon/05 L | 575.000 | ||
| 279 | Th/18 L | 1.966.500 | ||
| 280 |
Keo bóng NANO hệ nước
(Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) |
A302
|
Lon/0.8 L | 139.100 |
| 281 | Cal/05 L | 695.500 | ||
| 282 | Th/18 L | 2.503.800 | ||
| 283 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | Bộ/05 L | 1.700.000 |
| 284 |
Keo bóng nước chống thấm
(Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) |
A304
|
Cal/05 L | 775.000 |
| 285 | Th/18 L | 2.650.500 | ||
| 286 |
Dầu điều (bóng điều)
|
A305
|
Cal/05 Kg | 250.000 |
| 287 | Cal/10 Kg | 500.000 | ||
| 288 |
Keo bóng dầu (Alkyd)
|
A306
|
Lon 01 L | 110.000 |
| 289 | Lon 05 L | 550.000 | ||
| 290 | Th/18 L | 1.881.000 | ||
| 291 | SƠN NHỰA | |||
| 292 | Sơn lót hệ DM | A310 | Lít | 120.000 |
| 293 | Sơn phủ các màu hệ DM | A316 | Lít | 125.000 |
| 294 | SƠN MÀU ĐẶC BIỆT | |||
| 295 |
Sơn nhũ hệ nước: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh
|
A320
|
0.8 L | 200.000 |
| 296 | 5 L | 1.000.000 | ||
| 297 | 18 L | 3.420.000 | ||
| 298 |
Sơn nhũ hệ DM: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh
|
A321
|
0.8 L | 190.000 |
| 299 | 5 L | 950.000 | ||
| 300 | 18 L | 3.249.000 | ||
| 301 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước | A322 | Lít | 150.000 |
| 302 | Sơn dạ quang hệ nước trong nhà xanh, vàng | A323 | Lít | 150.000 |
| 303 | SƠN GỐM SỨ | |||
| 304 | Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (các màu) | A330 | Kg | 120.000 |
| 305 | SƠN ĐÁ (CADIN STONE) | |||
| 306 |
Sơn nền hạt trắng
|
A340
|
Th/25 Kg | 743.650 |
| 307 | Lon/05 Kg | 163.603 | ||
| 308 |
Sơn đá phủ màu bảng màu
|
A341
|
Th/25 Kg | 1.300.000 |
| 309 | Lon/05 Kg | 260.000 | ||
| 310 | SƠN HIỆU ỨNG | |||
| 311 |
Sơn hiệu ứng trắng
|
A345
|
Lon/05 Kg | 308.000 |
| 312 | Th/25 Kg | 1.400.000 | ||
| 313 |
Sơn hiệu ứng các màu
|
A346
|
Lon/05 Kg | 396.000 |
| 314 | Th/25 Kg | 1.800.000 | ||
| 315 | SƠN SẤY | |||
| 316 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A350 | Th/20 Kg | 2.500.000 |
| 317 | Sơn sấy hệ nước các màu | A355 | Th/20 Kg | 2.700.000 |
| 318 | CHỐNG THẤM | |||
| 319 |
Chống thấm xi măng cho sàn và tường
|
A360
|
Lon/1 Kg | 96.300 |
| 320 | Th/04 Kg | 385.200 | ||
| 321 | Th/20 Kg | 1.829.700 | ||
| 322 |
Chống thấm cho ngói, gốm
|
A361
|
Lon/1 Kg | 120.000 |
| 323 | Cal/5 Kg | 406.600 | ||
| 324 |
Keo lót chống thấm Silicone (cho sàn và tường)
|
S100L
|
Lon/1 L | 130.000 |
| 325 | Lon/04 L | 520.000 | ||
| 326 | Th/18 L | 2.223.000 | ||
| 327 |
Keo chống thấm sàn Silicone
(Trong suốt, co dãn 500%) |
S100
|
Lon/1 Kg | 155.000 |
| 328 | Lon/04 Kg | 620.000 | ||
| 329 | Th/20 Kg | 2.945.000 | ||
| 330 |
Chống thấm tường PUD (các màu)
|
A363
|
Bộ/1 Kg | 165.000 |
| 331 | Bộ/05 Kg | 783.750 | ||
| 332 | Bộ/20 Kg | 2.970.000 | ||
| 333 |
Chống thấm đen bitum
|
A364
|
Th/18 Kg | 909.500 |
| 334 | Lon/3.5 Kg | 193.670 | ||
| 335 |
Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông
|
A365
|
Bộ/1 Kg | 115.000 |
| 336 | Bộ/05 Kg | 546.250 | ||
| 337 | Bộ/20 Kg | 2.070.000 | ||
| 338 |
Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước
|
A366
|
Bộ/5.1 Kg | 663.000 |
| 339 | Bộ/20.4 Kg | 2.519.400 | ||
| 340 | SƠN NGÓI | |||
| 341 |
Sơn lót ngói gốc nước
|
A370
|
Lon/1 L | 120.000 |
| 342 | Th/05 L | 600.000 | ||
| 343 | Th/18 L | 2.052.000 | ||
| 344 |
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (các màu)
|
A371
|
Lon/1 L | 173.000 |
| 345 | Th/05 L | 850.000 | ||
| 346 | Th/18 L | 2.958.300 | ||
| 347 |
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (các màu)
|
A372
|
Lon/1 Kg | 150.000 |
| 348 | Th/05 Kg | 750.000 | ||
| 349 | Th/20 Kg | 2.850.000 | ||
| 350 | SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||
| 351 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước
|
A380
|
Lon/3.8 L | 583.245 |
| 352 | Lon/05 L | 767.428 | ||
| 353 | Th/18 L | 2.762.740 | ||
| 354 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt hệ dầu cho mái tôn
|
A381
|
Lon/05 L | 900.000 |
| 355 | Th/18 L | 3.078.000 | ||
| 356 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 TP (4/1)
|
A382
|
Bộ/01 Kg | 200.000 |
| 357 | Bộ/05 Kg | 1.000.000 | ||
| 358 | Bộ/20 Kg | 3.800.000 | ||
| 359 |
Vữa chống nóng (cho sàn sân thượng)
|
A383
|
Lon/05 L | |
| 360 | Th/18 L | |||
| 361 | SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) | |||
| 362 |
Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám
|
A384
|
Th/20 Kg | 1.900.000 |
| 363 | Lon/05 Kg | 475.000 | ||
| 364 |
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát
|
A385
|
Th/20 Kg | 3.000.000 |
| 365 | Lon/05 Kg | 750.000 | ||
| 366 |
Sơn phủ màu co dãn, sần, chịu mài mòn có cát, (cho sân Tennis, Pickleball)
|
A386
|
Th/20 Kg | 2.500.000 |
| 367 | Lon/05 Kg | 625.000 | ||
| 368 | SƠN THỂ THAO (VINAGARD SPORT) | |||
| 369 |
Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám
|
V384
|
Th/20 Kg | 1.500.000 |
| 370 | Lon/05 Kg | 375.000 | ||
| 371 |
Sơn phủ thể thao chịu mài mòn, co dãn có cát
|
V386
|
Th/20 Kg | 2.000.000 |
| 372 | Lon/05 Kg | 500.000 | ||
| 373 | SƠN KÍNH | |||
| 374 | Sơn kính trong nhà các màu (2 TP) | A390 | Kg | 210.000 |
| 375 | Sơn kính ngoài trời các màu (2 TP) | A391 | Kg | 220.000 |
| 376 | Sơn kính ngoài trời chống nóng các màu (2 TP) | A391P | Kg | 230.000 |
| 377 | Sơn kính màu dye (nhìn xuyên qua) | A392 | Kg | 210.000 |
| 378 | Sơn lót cho kính (màu trong 2 TP) | A393 | Kg | 200.000 |
| 379 | SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) | |||
| 380 | Chịu nhiệt 200 độ C | |||
| 381 | Sơn lót chịu nhiệt cho sắt mạ kẽm 1 TP đỏ, xám | A421 | Kg | 190.000 |
| 382 | Sơn lót chịu nhiệt giàu kẽm 1 TP | A425 | Kg | 200.000 |
| 383 | Sơn phủ các màu 1 TP | A423 | Kg | 200.000 |
| 384 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 TP | A422 | Kg | 190.000 |
| 385 | Sơn phủ các màu 2 TP | A424 | Kg | 200.000 |
| 386 | Chịu nhiệt 300 độ C | |||
| 387 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 TP | A431 | Kg | 200.000 |
| 388 | Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 TP | A432 | Kg | 220.000 |
| 389 | Chịu nhiệt 400 độ C | |||
| 390 | Sơn lót màu đỏ bầm, xám | A441 | Kg | 210.000 |
| 391 | Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng | A442 | Kg | 240.000 |
| 392 | Chịu nhiệt 600 độ C | |||
| 393 | Sơn lót màu đỏ, xám | A461 | Kg | 220.000 |
| 394 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen | A462 | Kg | 240.000 |
| 395 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A463 | Kg | 250.000 |
| 396 | CHỐNG CHÁY | |||
| 397 |
Dich chống cháy cho gỗ, vải
|
A450
|
Lon/01 L | 110.000 |
| 398 | Lon/05 L | 550.000 | ||
| 399 | Th/18 L | 1.881.000 | ||
| 400 | Sơn chống cháy cho sắt thép (hệ nước, hệ dầu) | A451 | Th/20 Kg | 2.900.000 |
| 401 | SƠN CHỐNG HÀ | |||
| 402 |
Sơn chống hà 24 tháng (màu nâu, đỏ, blue)
|
A501
|
Lon/05 L | 2.500.000 |
| 403 | Th/15 L | 7.500.000 | ||
| 404 | SƠN Ô TÔ | |||
| 405 | Sơn lót 1 TP | A510 | Kg | 120.000 |
| 406 | Sơn lót 2 TP | A516 | Kg | 130.000 |
| 407 | Sơn phủ 1 TP trên kim loại các màu | A520 | Kg | 180.000 |
| 408 | Sơn phủ 1 TP trên nhựa các màu | A526 | Kg | 175.000 |
| 409 | Sơn phủ 2 TP các màu | A530 | Kg | 250.000 |
| 410 | HÓA CHẤT, PHỤ GIA | |||
| 411 |
Tăng bám dính inox
|
A600
|
Lon/01 Kg | 85000 |
| 412 | Cal/05 Kg | 425.000 | ||
| 413 | Cal/25 Kg | 2.075.000 | ||
| 414 |
Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại
|
A601
|
Lon/01 Kg | 85000 |
| 415 | Cal/05 Kg | 425.000 | ||
| 416 | Cal/25 Kg | 2.075.000 | ||
| 417 |
Chất tẩy dầu nhớt cho kim loại và bê tông
|
A602
|
Lon/01 Kg | 85000 |
| 418 | Cal/05 Kg | 425.000 | ||
| 419 | Cal/25 Kg | 2.075.000 | ||
| 420 |
Chất tẩy sơn
|
A603
|
Lon/01 Kg | 120.000 |
| 421 | Cal/05 Kg | 570.000 | ||
| 422 | Cal/25 Kg | 2.160.000 | ||
| 423 |
Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm
|
A604
|
Lon/1 L | 80.250 |
| 424 | Cal/5 L | 401.250 | ||
| 425 |
Dầu tách khuôn
|
A605
|
Cal/5 L | 267.500 |
| 426 | Cal/25 L | 1.337.500 | ||
| 427 |
Tăng cứng, bóng cho sàn bê tông
|
A606
|
Cal/5 L | 450.000 |
| 428 | Cal/25 L | 2.137.500 | ||
| 429 | COMPOSITE | |||
| 430 |
Lớp lót đệm composite
|
A701
|
Bộ 5.1 Kg | 408.000 |
| 431 | Bộ 20.4 Kg | 1.532.000 | ||
| 432 | Mastic composite đệm | A706 | Bộ 10.1 Kg | 400.000 |
| 433 |
Lớp phủ màu composite
|
A710
|
Bộ 1.02 Kg | 170.000 |
| 434 | Bộ 5.1 Kg | 850.000 | ||
| 435 | Bộ 20.4 Kg | 3.230.000 | ||
| 436 | NGÀNH KEO | |||
| 437 |
Keo epoxy trám khe nứt bê tông (1/1)
|
A730
|
Bộ/2 Kg | 300.000 |
| 438 | Bộ/08 Kg | 1.140.000 | ||
| 439 |
Keo dán epoxy (TL: 2/1, dán đá granite, cấy thép lên bê tông)
|
A731
|
Bộ/3 Kg | 390.000 |
| 440 | Bộ/12 Kg | 1.482.000 | ||
| 441 | VẬT LIỆU XÂY DỰNG | |||
| 442 | Vữa xây dựng | |||
| 443 | Vữa tự san phẳng | A901 | Bao/25 Kg | 285.000 |
| 444 | Vữa xoa nền | |||
| 445 | Màu xám |
A903
|
Bao/25 Kg | 165.000 |
| 446 | Màu xanh | Bao/25 Kg | 415.000 | |
| 447 |
Keo LATEX (chống thấm, kết nối, tăng cứng)
|
A920
|
Lon/01 L | 110.000 |
| 448 | Lon/05 L | 550.000 | ||
| 449 | DUNG MÔI | |||
| 450 |
Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, Mạ kẽm
|
H101
|
1L | 45.000 |
| 451 | 05 L | 225.000 | ||
| 452 | 20 L | 900.000 | ||
| 453 |
Cho: Sơn dầu, chống rỉ
|
H102
|
1L | 35.000 |
| 454 | 05 L | 175.000 | ||
| 455 | 20 L | 700.000 | ||
| 456 |
Cho: Sơn chống mài mòn, san phẳng
|
H105
|
1L | 60.000 |
| 457 | 05 L | 300.000 | ||
| 458 | 20 L | 1.200.000 | ||

