Tải Về
SƠN GỖ
| TT | SƠN NC (1, 5, 16) | MÃ | TDS | CQ |
| 1 | Lót trong, trắng | G101 | Tải về | |
| 2 | Sơn phủ mờ 50, 70, 100, trắng mờ, trắng bóng | G110 | Tải về | |
| 3 | Sơn phủ bóng sáng | G120 | ||
| SƠN PU NỘI THẤT (2/1/3) | ||||
| 4 | Sơn lót PU nội thất : trong, trắng, các màu | G201 | Tải về | |
| 5 | Sơn phủ PU nội thất mờ: 50, 75, 100. | G210 | Tải về | |
| 6 | Sơn PU phủ bóng sáng nội thất | G220 | ||
| SƠN PU NGOÀI TRỜI (2/1/3) | ||||
| 7 | Sơn lót PU ngoài trời: trong, trắng, các màu (Chống ngả vàng) | G230 | Tải về | |
| 8 | Sơn PU ngoài trời Mờ 50, 70, 100, trắng mờ, bóng (Chống ngả vàng) | G240 | Tải về | |
| 9 | Sơn PU bóng sáng bộ 2K (4/1) Chống ngả vàng | G250 | ||
| SƠN PU HỆ NƯỚC NGOÀI TRỜI (Bộ: 5,5 – 21Kg) | ||||
| 10 | Sơn lót trong suốt | G260 | ||
| 12 | Sơn phủ các màu dùng cho nội thất, ngoại thất | G266 | ||
| SƠN UV (1, 5, 20Kg) | ||||
| 13 | Lót | G301 | ||
| 14 | Sơn phủ mờ 50, 70, 100 | G310 | ||
| SƠN 1K HỆ DM (Cho nội và ngoại: 1,5Kg) | ||||
| 15 | Sơn lót màu trong | G460 | ||
| 16 | Sơn phủ các màu | G464 | ||
| SƠN 1K HỆ NƯỚC (Cho nội và ngoại: 1,5Kg) | ||||
| 17 | Sơn lót màu trong, trắng | G470 | ||
| 18 | Sơn phủ các màu | G476 | ||
| SẢN PHẨM KHÁC | ||||
| 19 | Lấp gim 101 | G501 | ||
| 20 | Mastic poly | G502 | ||
| 21 | Chất chống tươm dầu | G520 | ||
| 22 | Chống thấm cho gỗ | G530 | ||
| 23 | Dầu lau gỗ | G536 | ||
| 24 | Keo AB (5/5) | G540 | ||
| TINH MÀU | ||||
| Màu DIE (hệ DM) | ||||
| 25 | Vàng, Nâu, Cánh dán, Đen, Đỏ, Cam | TMG | ||
| Màu DIE (hệ nước) | ||||
| 26 | Vàng, Đen, Nâu, Đỏ, Cam | TMH | ||
| Màu Stain | ||||
| 27 | Màu óc chó, vàng, đen, cánh gián | TMI | ||
| Màu Glaze | ||||
| 28 | Các màu: Vàng, nâu, đen, đỏ | TMK | ||
| DUNG MÔI | ||||
| 29 | Thinner cho PU | Thin 101 | ||
| 30 | Thinner cho NC | Thin 201 | ||
| 31 | Thinner cho UV | Thin 301 | ||
| 32 | Xăng nhật 401 | Thin 401 | ||
| 33 | Xăng nhật 402 (nhẹ mùi, nhanh khô) | Thin 402 |

